Chuyển đổi 0.1 AVAX sang ZAR
Chuyển đổi 0.1 AVAX sang ZAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 351,97 ZAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:12, 31 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 351,970 ZAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.221.198.690 ZAR. Avalanche giảm -2.65% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.45%. Tổng cung của Avalanche là 451.519.312,18 US$ và tổng cung lưu thông là 414.849.864,81 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 17.
Vốn hóa thị trường
146,08 T US$
Nguồn cung lưu thông
414,85 Tr US$
Khối lượng (24h)
4,22 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,69 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:12 , việc chuyển đổi 0.1 Avalanche (AVAX) sang ZAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 35.197 ZAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 351,970 ZAR ZAR, trong khi 1 ZAR bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang ZAR mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang South African Rand

AVAX
ZAR
0.01
AVAX
3,519700
ZAR
0.1
AVAX
35,1970
ZAR
1
AVAX
351,970
ZAR
2
AVAX
703,940
ZAR
3
AVAX
1.055,91
ZAR
5
AVAX
1.759,85
ZAR
10
AVAX
3.519,70
ZAR
20
AVAX
7.039,40
ZAR
25
AVAX
8.799,25
ZAR
50
AVAX
17.598,5
ZAR
100
AVAX
35.197,0
ZAR
250
AVAX
87.992,5
ZAR
500
AVAX
175.985
ZAR
1000
AVAX
351.970
ZAR
2500
AVAX
879.925
ZAR
Chuyển đổi South African Rand sang Avalanche
ZAR

AVAX
0.01
ZAR
0,00002841
AVAX
0.1
ZAR
0,00028412
AVAX
1
ZAR
0,00284115
AVAX
2
ZAR
0,00568230
AVAX
3
ZAR
0,00852345
AVAX
5
ZAR
0,01420576
AVAX
10
ZAR
0,02841151
AVAX
20
ZAR
0,05682302
AVAX
25
ZAR
0,07102878
AVAX
50
ZAR
0,14205756
AVAX
100
ZAR
0,28411512
AVAX
250
ZAR
0,71028781
AVAX
500
ZAR
1,420576
AVAX
1000
ZAR
2,841151
AVAX
2500
ZAR
7,102878
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-ZAR được tạo vào lúc 01:12:59 31/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC