Chuyển đổi 5 MMK sang QNT
Chuyển đổi 5 MMK sang QNT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 249.854 MMK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:43, 25 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang tăng trong tuần này
Quant giá hôm nay là 249.854 MMK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 81.641.480.733 MMK. Quant giảm -1.89% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -0.95%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 75.
Vốn hóa thị trường
3,63 NT US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
81,64 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,74 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:43 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang MMK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 249854 MMK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 249.854 MMK MMK, trong khi 1 MMK bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang MMK mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Burmese Kyat

QNT
MMK
0.01
QNT
2.498,54
MMK
0.1
QNT
24.985,4
MMK
1
QNT
249.854
MMK
2
QNT
499.708
MMK
3
QNT
749.562
MMK
5
QNT
1.249.270
MMK
10
QNT
2.498.540
MMK
20
QNT
4.997.080
MMK
25
QNT
6.246.350
MMK
50
QNT
12.492.700
MMK
100
QNT
24.985.400
MMK
250
QNT
62.463.500
MMK
500
QNT
124.927.000
MMK
1000
QNT
249.854.000
MMK
2500
QNT
624.635.000
MMK
Chuyển đổi Burmese Kyat sang Quant
MMK

QNT
0.01
MMK
0,00000004
QNT
0.1
MMK
0,00000040
QNT
1
MMK
0,00000400
QNT
2
MMK
0,00000800
QNT
3
MMK
0,00001201
QNT
5
MMK
0,00002001
QNT
10
MMK
0,00004002
QNT
20
MMK
0,00008005
QNT
25
MMK
0,00010006
QNT
50
MMK
0,00020012
QNT
100
MMK
0,00040023
QNT
250
MMK
0,00100058
QNT
500
MMK
0,00200117
QNT
1000
MMK
0,00400234
QNT
2500
MMK
0,01000584
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-MMK được tạo vào lúc 01:43:14 25/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC