Chuyển đổi 5 MMK sang QNT
Chuyển đổi 5 MMK sang QNT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 238.083 MMK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:22, 7 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang tăng trong tuần này
Quant giá hôm nay là 238.083 MMK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 57.043.132.038 MMK. Quant tăng +1.38% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +0.70%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 67.
Vốn hóa thị trường
3,46 NT US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
57,04 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,66 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:22 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang MMK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 238083 MMK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 238.083 MMK MMK, trong khi 1 MMK bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang MMK mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Burmese Kyat

QNT
MMK
0.01
QNT
2.380,83
MMK
0.1
QNT
23.808,3
MMK
1
QNT
238.083
MMK
2
QNT
476.166
MMK
3
QNT
714.249
MMK
5
QNT
1.190.415
MMK
10
QNT
2.380.830
MMK
20
QNT
4.761.660
MMK
25
QNT
5.952.075
MMK
50
QNT
11.904.150
MMK
100
QNT
23.808.300
MMK
250
QNT
59.520.750
MMK
500
QNT
119.041.500
MMK
1000
QNT
238.083.000
MMK
2500
QNT
595.207.500
MMK
Chuyển đổi Burmese Kyat sang Quant
MMK

QNT
0.01
MMK
0,00000004
QNT
0.1
MMK
0,00000042
QNT
1
MMK
0,00000420
QNT
2
MMK
0,00000840
QNT
3
MMK
0,00001260
QNT
5
MMK
0,00002100
QNT
10
MMK
0,00004200
QNT
20
MMK
0,00008400
QNT
25
MMK
0,00010501
QNT
50
MMK
0,00021001
QNT
100
MMK
0,00042002
QNT
250
MMK
0,00105005
QNT
500
MMK
0,00210011
QNT
1000
MMK
0,00420022
QNT
2500
MMK
0,01050054
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-MMK được tạo vào lúc 00:22:31 7/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC