Chuyển đổi 10 QNT sang MMK
Chuyển đổi 10 QNT sang MMK với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 161.501 MMK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:52, 20 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 161.501 MMK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 40.150.109.843 MMK. Quant giảm -5.83% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -0.67%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 98.
Vốn hóa thị trường
2,35 NT US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
40,15 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,12 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:52 , việc chuyển đổi 10 Quant (QNT) sang MMK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1615010 MMK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 161.501 MMK MMK, trong khi 1 MMK bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang MMK mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Burmese Kyat
QNT
MMK
0.01
QNT
1.615,01
MMK
0.1
QNT
16.150,1
MMK
1
QNT
161.501
MMK
2
QNT
323.002
MMK
3
QNT
484.503
MMK
5
QNT
807.505
MMK
10
QNT
1.615.010
MMK
20
QNT
3.230.020
MMK
25
QNT
4.037.525
MMK
50
QNT
8.075.050
MMK
100
QNT
16.150.100
MMK
250
QNT
40.375.250
MMK
500
QNT
80.750.500
MMK
1000
QNT
161.501.000
MMK
2500
QNT
403.752.500
MMK
Chuyển đổi Burmese Kyat sang Quant
MMK
QNT
0.01
MMK
0,00000006
QNT
0.1
MMK
0,00000062
QNT
1
MMK
0,00000619
QNT
2
MMK
0,00001238
QNT
3
MMK
0,00001858
QNT
5
MMK
0,00003096
QNT
10
MMK
0,00006192
QNT
20
MMK
0,00012384
QNT
25
MMK
0,00015480
QNT
50
MMK
0,00030960
QNT
100
MMK
0,00061919
QNT
250
MMK
0,00154798
QNT
500
MMK
0,00309596
QNT
1000
MMK
0,00619191
QNT
2500
MMK
0,01547978
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-MMK được tạo vào lúc 00:52:24 20/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC