Chuyển đổi 20 QNT sang MMK
Chuyển đổi 20 QNT sang MMK với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 252.945 MMK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:59, 21 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang tăng trong tuần này
Quant giá hôm nay là 252.945 MMK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 83.735.305.989 MMK. Quant tăng +4.35% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +0.40%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 79.
Vốn hóa thị trường
3,68 NT US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
83,74 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,76 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:59 , việc chuyển đổi 20 Quant (QNT) sang MMK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 5058900 MMK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 252.945 MMK MMK, trong khi 1 MMK bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang MMK mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Burmese Kyat

QNT
MMK
0.01
QNT
2.529,45
MMK
0.1
QNT
25.294,5
MMK
1
QNT
252.945
MMK
2
QNT
505.890
MMK
3
QNT
758.835
MMK
5
QNT
1.264.725
MMK
10
QNT
2.529.450
MMK
20
QNT
5.058.900
MMK
25
QNT
6.323.625
MMK
50
QNT
12.647.250
MMK
100
QNT
25.294.500
MMK
250
QNT
63.236.250
MMK
500
QNT
126.472.500
MMK
1000
QNT
252.945.000
MMK
2500
QNT
632.362.500
MMK
Chuyển đổi Burmese Kyat sang Quant
MMK

QNT
0.01
MMK
0,00000004
QNT
0.1
MMK
0,00000040
QNT
1
MMK
0,00000395
QNT
2
MMK
0,00000791
QNT
3
MMK
0,00001186
QNT
5
MMK
0,00001977
QNT
10
MMK
0,00003953
QNT
20
MMK
0,00007907
QNT
25
MMK
0,00009884
QNT
50
MMK
0,00019767
QNT
100
MMK
0,00039534
QNT
250
MMK
0,00098836
QNT
500
MMK
0,00197671
QNT
1000
MMK
0,00395343
QNT
2500
MMK
0,00988357
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-MMK được tạo vào lúc 14:59:15 21/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC