Chuyển đổi 0.1 MMK sang QNT
Chuyển đổi 0.1 MMK sang QNT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 212.609 MMK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:47, 8 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 212.609 MMK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 55.667.672.366 MMK. Quant giảm -2.32% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -0.65%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 100.
Vốn hóa thị trường
3,09 NT US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
55,67 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,48 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:47 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang MMK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 212609 MMK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 212.609 MMK MMK, trong khi 1 MMK bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang MMK mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Burmese Kyat

QNT
MMK
0.01
QNT
2.126,09
MMK
0.1
QNT
21.260,9
MMK
1
QNT
212.609
MMK
2
QNT
425.218
MMK
3
QNT
637.827
MMK
5
QNT
1.063.045
MMK
10
QNT
2.126.090
MMK
20
QNT
4.252.180
MMK
25
QNT
5.315.225
MMK
50
QNT
10.630.450
MMK
100
QNT
21.260.900
MMK
250
QNT
53.152.250
MMK
500
QNT
106.304.500
MMK
1000
QNT
212.609.000
MMK
2500
QNT
531.522.500
MMK
Chuyển đổi Burmese Kyat sang Quant
MMK

QNT
0.01
MMK
0,00000005
QNT
0.1
MMK
0,00000047
QNT
1
MMK
0,00000470
QNT
2
MMK
0,00000941
QNT
3
MMK
0,00001411
QNT
5
MMK
0,00002352
QNT
10
MMK
0,00004703
QNT
20
MMK
0,00009407
QNT
25
MMK
0,00011759
QNT
50
MMK
0,00023517
QNT
100
MMK
0,00047035
QNT
250
MMK
0,00117587
QNT
500
MMK
0,00235173
QNT
1000
MMK
0,00470347
QNT
2500
MMK
0,01175867
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-MMK được tạo vào lúc 16:47:42 8/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC