Chuyển đổi 0.1 QNT sang MMK
Chuyển đổi 0.1 QNT sang MMK với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 191.914 MMK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:28, 19 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 191.914 MMK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 58.837.410.407 MMK. Quant giảm -2.97% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -1.16%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 80.
Vốn hóa thị trường
2,79 NT US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
58,84 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,34 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:28 , việc chuyển đổi 0.1 Quant (QNT) sang MMK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 19191.4 MMK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 191.914 MMK MMK, trong khi 1 MMK bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang MMK mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Burmese Kyat

QNT
MMK
0.01
QNT
1.919,14
MMK
0.1
QNT
19.191,4
MMK
1
QNT
191.914
MMK
2
QNT
383.828
MMK
3
QNT
575.742
MMK
5
QNT
959.570
MMK
10
QNT
1.919.140
MMK
20
QNT
3.838.280
MMK
25
QNT
4.797.850
MMK
50
QNT
9.595.700
MMK
100
QNT
19.191.400
MMK
250
QNT
47.978.500
MMK
500
QNT
95.957.000
MMK
1000
QNT
191.914.000
MMK
2500
QNT
479.785.000
MMK
Chuyển đổi Burmese Kyat sang Quant
MMK

QNT
0.01
MMK
0,00000005
QNT
0.1
MMK
0,00000052
QNT
1
MMK
0,00000521
QNT
2
MMK
0,00001042
QNT
3
MMK
0,00001563
QNT
5
MMK
0,00002605
QNT
10
MMK
0,00005211
QNT
20
MMK
0,00010421
QNT
25
MMK
0,00013027
QNT
50
MMK
0,00026053
QNT
100
MMK
0,00052107
QNT
250
MMK
0,00130267
QNT
500
MMK
0,00260533
QNT
1000
MMK
0,00521067
QNT
2500
MMK
0,01302667
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-MMK được tạo vào lúc 05:28:18 19/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC