Chuyển đổi 10 MMK sang QNT
Chuyển đổi 10 MMK sang QNT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 172.569 MMK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:44, 13 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ QNT đến MMK
Theo dõi
11:44, 13 tháng 12, 2025
0 MMK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 172.569 MMK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 33.147.483.682 MMK. Quant giảm -0.59% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +0.33%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 88.
Vốn hóa thị trường
2,51 NT US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
33,15 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,2 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:44 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang MMK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 172569 MMK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 172.569 MMK MMK, trong khi 1 MMK bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang MMK mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Burmese Kyat
QNT
MMK
0.01
QNT
1.725,69
MMK
0.1
QNT
17.256,9
MMK
1
QNT
172.569
MMK
2
QNT
345.138
MMK
3
QNT
517.707
MMK
5
QNT
862.845
MMK
10
QNT
1.725.690
MMK
20
QNT
3.451.380
MMK
25
QNT
4.314.225
MMK
50
QNT
8.628.450
MMK
100
QNT
17.256.900
MMK
250
QNT
43.142.250
MMK
500
QNT
86.284.500
MMK
1000
QNT
172.569.000
MMK
2500
QNT
431.422.500
MMK
Chuyển đổi Burmese Kyat sang Quant
MMK
QNT
0.01
MMK
0,00000006
QNT
0.1
MMK
0,00000058
QNT
1
MMK
0,00000579
QNT
2
MMK
0,00001159
QNT
3
MMK
0,00001738
QNT
5
MMK
0,00002897
QNT
10
MMK
0,00005795
QNT
20
MMK
0,00011590
QNT
25
MMK
0,00014487
QNT
50
MMK
0,00028974
QNT
100
MMK
0,00057948
QNT
250
MMK
0,00144870
QNT
500
MMK
0,00289739
QNT
1000
MMK
0,00579478
QNT
2500
MMK
0,01448696
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-MMK được tạo vào lúc 11:44:42 13/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC