Chuyển đổi 250 DKK sang AVAX
Chuyển đổi 250 DKK sang AVAX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 133,51 DKK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:50, 16 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 133,510 DKK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.040.464.354 DKK. Avalanche tăng +4.09% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.57%. Tổng cung của Avalanche là 451.036.370,23 US$ và tổng cung lưu thông là 414.366.817,3 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 21.
Vốn hóa thị trường
55,65 T US$
Nguồn cung lưu thông
414,37 Tr US$
Khối lượng (24h)
2,04 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,83 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:50 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang DKK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 133.51 DKK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 133,510 DKK DKK, trong khi 1 DKK bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang DKK mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Danish Krone

AVAX
DKK
0.01
AVAX
1,335100
DKK
0.1
AVAX
13,3510
DKK
1
AVAX
133,510
DKK
2
AVAX
267,020
DKK
3
AVAX
400,530
DKK
5
AVAX
667,550
DKK
10
AVAX
1.335,10
DKK
20
AVAX
2.670,20
DKK
25
AVAX
3.337,75
DKK
50
AVAX
6.675,50
DKK
100
AVAX
13.351,0
DKK
250
AVAX
33.377,5
DKK
500
AVAX
66.755,0
DKK
1000
AVAX
133.510
DKK
2500
AVAX
333.775
DKK
Chuyển đổi Danish Krone sang Avalanche
DKK

AVAX
0.01
DKK
0,00007490
AVAX
0.1
DKK
0,00074901
AVAX
1
DKK
0,00749008
AVAX
2
DKK
0,01498015
AVAX
3
DKK
0,02247023
AVAX
5
DKK
0,03745038
AVAX
10
DKK
0,07490076
AVAX
20
DKK
0,14980151
AVAX
25
DKK
0,18725189
AVAX
50
DKK
0,37450378
AVAX
100
DKK
0,74900756
AVAX
250
DKK
1,872519
AVAX
500
DKK
3,745038
AVAX
1000
DKK
7,490076
AVAX
2500
DKK
18,7252
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-DKK được tạo vào lúc 09:50:46 16/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC