Chuyển đổi 50 AVAX sang DKK
Chuyển đổi 50 AVAX sang DKK với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 131,32 DKK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:04, 5 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 131,320 DKK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.215.023.377 DKK. Avalanche giảm -5.68% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.80%. Tổng cung của Avalanche là 456.603.361,49 US$ và tổng cung lưu thông là 421.600.701,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 17.
Vốn hóa thị trường
55,37 T US$
Nguồn cung lưu thông
421,6 Tr US$
Khối lượng (24h)
2,22 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,19 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:04 , việc chuyển đổi 50 Avalanche (AVAX) sang DKK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 6566 DKK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 131,320 DKK DKK, trong khi 1 DKK bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang DKK mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Danish Krone

AVAX
DKK
0.01
AVAX
1,313200
DKK
0.1
AVAX
13,1320
DKK
1
AVAX
131,320
DKK
2
AVAX
262,640
DKK
3
AVAX
393,960
DKK
5
AVAX
656,600
DKK
10
AVAX
1.313,20
DKK
20
AVAX
2.626,40
DKK
25
AVAX
3.283,00
DKK
50
AVAX
6.566,00
DKK
100
AVAX
13.132,0
DKK
250
AVAX
32.830,0
DKK
500
AVAX
65.660,0
DKK
1000
AVAX
131.320
DKK
2500
AVAX
328.300
DKK
Chuyển đổi Danish Krone sang Avalanche
DKK

AVAX
0.01
DKK
0,00007615
AVAX
0.1
DKK
0,00076150
AVAX
1
DKK
0,00761499
AVAX
2
DKK
0,01522997
AVAX
3
DKK
0,02284496
AVAX
5
DKK
0,03807493
AVAX
10
DKK
0,07614986
AVAX
20
DKK
0,15229973
AVAX
25
DKK
0,19037466
AVAX
50
DKK
0,38074931
AVAX
100
DKK
0,76149863
AVAX
250
DKK
1,903747
AVAX
500
DKK
3,807493
AVAX
1000
DKK
7,614986
AVAX
2500
DKK
19,0375
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-DKK được tạo vào lúc 13:04:42 5/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC