Chuyển đổi 10 DKK sang AVAX
Chuyển đổi 10 DKK sang AVAX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 147,95 DKK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:47, 22 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 147,950 DKK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.570.951.557 DKK. Avalanche giảm -1.52% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.68%. Tổng cung của Avalanche là 458.078.999,63 US$ và tổng cung lưu thông là 422.276.596,03 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 23.
Vốn hóa thị trường
62,54 T US$
Nguồn cung lưu thông
422,28 Tr US$
Khối lượng (24h)
2,57 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,54 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:47 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang DKK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 147.95 DKK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 147,950 DKK DKK, trong khi 1 DKK bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang DKK mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Danish Krone

AVAX
DKK
0.01
AVAX
1,479500
DKK
0.1
AVAX
14,7950
DKK
1
AVAX
147,950
DKK
2
AVAX
295,900
DKK
3
AVAX
443,850
DKK
5
AVAX
739,750
DKK
10
AVAX
1.479,50
DKK
20
AVAX
2.959,00
DKK
25
AVAX
3.698,75
DKK
50
AVAX
7.397,50
DKK
100
AVAX
14.795,0
DKK
250
AVAX
36.987,5
DKK
500
AVAX
73.975,0
DKK
1000
AVAX
147.950
DKK
2500
AVAX
369.875
DKK
Chuyển đổi Danish Krone sang Avalanche
DKK

AVAX
0.01
DKK
0,00006759
AVAX
0.1
DKK
0,00067590
AVAX
1
DKK
0,00675904
AVAX
2
DKK
0,01351808
AVAX
3
DKK
0,02027712
AVAX
5
DKK
0,03379520
AVAX
10
DKK
0,06759040
AVAX
20
DKK
0,13518080
AVAX
25
DKK
0,16897601
AVAX
50
DKK
0,33795201
AVAX
100
DKK
0,67590402
AVAX
250
DKK
1,689760
AVAX
500
DKK
3,379520
AVAX
1000
DKK
6,759040
AVAX
2500
DKK
16,8976
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-DKK được tạo vào lúc 06:47:48 22/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC