Chuyển đổi 10 DKK sang AVAX
Chuyển đổi 10 DKK sang AVAX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 131,75 DKK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:16, 16 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 131,750 DKK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.862.893.576 DKK. Avalanche tăng +3.38% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.97%. Tổng cung của Avalanche là 451.035.771,09 US$ và tổng cung lưu thông là 414.366.184,27 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 21.
Vốn hóa thị trường
55,15 T US$
Nguồn cung lưu thông
414,37 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,86 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,75 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:16 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang DKK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 131.75 DKK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 131,750 DKK DKK, trong khi 1 DKK bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang DKK mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Danish Krone

AVAX
DKK
0.01
AVAX
1,317500
DKK
0.1
AVAX
13,1750
DKK
1
AVAX
131,750
DKK
2
AVAX
263,500
DKK
3
AVAX
395,250
DKK
5
AVAX
658,750
DKK
10
AVAX
1.317,50
DKK
20
AVAX
2.635,00
DKK
25
AVAX
3.293,75
DKK
50
AVAX
6.587,50
DKK
100
AVAX
13.175,0
DKK
250
AVAX
32.937,5
DKK
500
AVAX
65.875,0
DKK
1000
AVAX
131.750
DKK
2500
AVAX
329.375
DKK
Chuyển đổi Danish Krone sang Avalanche
DKK

AVAX
0.01
DKK
0,00007590
AVAX
0.1
DKK
0,00075901
AVAX
1
DKK
0,00759013
AVAX
2
DKK
0,01518027
AVAX
3
DKK
0,02277040
AVAX
5
DKK
0,03795066
AVAX
10
DKK
0,07590133
AVAX
20
DKK
0,15180266
AVAX
25
DKK
0,18975332
AVAX
50
DKK
0,37950664
AVAX
100
DKK
0,75901328
AVAX
250
DKK
1,897533
AVAX
500
DKK
3,795066
AVAX
1000
DKK
7,590133
AVAX
2500
DKK
18,9753
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-DKK được tạo vào lúc 01:16:17 16/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC