Chuyển đổi 0.01 AVAX sang HUF
Chuyển đổi 0.01 AVAX sang HUF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX bằng 9.605,01 HUF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:15, 16 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến HUF
Theo dõi
20:15, 16 tháng 2, 2025
0 HUF
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 9.605,01 HUF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 78.443.567.330 HUF. Avalanche giảm -2.22% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.47%. Tổng cung của Avalanche là 450.319.034,27 US$ và tổng cung lưu thông là 413.649.535,75 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 16.
Vốn hóa thị trường
3,97 NT US$
Nguồn cung lưu thông
413,65 Tr US$
Khối lượng (24h)
78,44 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,28 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:15 , việc chuyển đổi 0.01 Avalanche (AVAX) sang HUF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 96.0501 HUF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 9.605,01 HUF HUF, trong khi 1 HUF bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang HUF mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Hungarian Forint
![avax](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/12559/small/Avalanche_Circle_RedWhite_Trans.png?1696512369)
AVAX
HUF
0.01
AVAX
96,0501
HUF
0.1
AVAX
960,501
HUF
1
AVAX
9.605,01
HUF
2
AVAX
19.210,02
HUF
3
AVAX
28.815,03
HUF
5
AVAX
48.025,05
HUF
10
AVAX
96.050,1
HUF
20
AVAX
192.100,2
HUF
25
AVAX
240.125,25
HUF
50
AVAX
480.250,5
HUF
100
AVAX
960.501
HUF
250
AVAX
2.401.252,5
HUF
500
AVAX
4.802.505
HUF
1000
AVAX
9.605.010
HUF
2500
AVAX
24.012.525
HUF
Chuyển đổi Hungarian Forint sang Avalanche
HUF
![avax](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/12559/small/Avalanche_Circle_RedWhite_Trans.png?1696512369)
AVAX
0.01
HUF
0,00000104
AVAX
0.1
HUF
0,00001041
AVAX
1
HUF
0,00010411
AVAX
2
HUF
0,00020822
AVAX
3
HUF
0,00031234
AVAX
5
HUF
0,00052056
AVAX
10
HUF
0,00104112
AVAX
20
HUF
0,00208225
AVAX
25
HUF
0,00260281
AVAX
50
HUF
0,00520562
AVAX
100
HUF
0,01041123
AVAX
250
HUF
0,02602808
AVAX
500
HUF
0,05205617
AVAX
1000
HUF
0,10411233
AVAX
2500
HUF
0,26028083
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-HUF được tạo vào lúc 20:15:29 16/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC