Chuyển đổi 1 HUF thành AVAX
Chuyển đổi 1 HUF sang AVAX theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX bằng 10.413,12 HUF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:59, 2 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 10.413,12 HUF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 118.513.292.056 HUF. Avalanche giảm -4.98% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.23%. Tổng cung của Avalanche là 443.521.365,58 US$ và tổng cung lưu thông là 394.175.771,1 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là .
Vốn hóa thị trường
4,1 NT US$
Nguồn cung lưu thông
394,18 Tr US$
Khối lượng (24h)
118,51 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,54 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:59 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang HUF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 10413.12 HUF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 10.413,12 HUF HUF, trong khi 1 HUF bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang HUF mới nhất
Chuyển đổi Avalanche thành Hungarian Forint
AVAX
HUF
0.01
AVAX
104,131
HUF
0.1
AVAX
1.041,312
HUF
1
AVAX
10.413,12
HUF
2
AVAX
20.826,24
HUF
3
AVAX
31.239,36
HUF
5
AVAX
52.065,6
HUF
10
AVAX
104.131,2
HUF
20
AVAX
208.262,4
HUF
25
AVAX
260.328
HUF
50
AVAX
520.656
HUF
100
AVAX
1.041.312
HUF
250
AVAX
2.603.280
HUF
500
AVAX
5.206.560
HUF
1000
AVAX
10.413.120
HUF
2500
AVAX
26.032.800
HUF
Chuyển đổi Hungarian Forint thành Avalanche
HUF
AVAX
0.01
HUF
0,00000096
AVAX
0.1
HUF
0,00000960
AVAX
1
HUF
0,00009603
AVAX
2
HUF
0,00019207
AVAX
3
HUF
0,00028810
AVAX
5
HUF
0,00048016
AVAX
10
HUF
0,00096033
AVAX
20
HUF
0,00192065
AVAX
25
HUF
0,00240082
AVAX
50
HUF
0,00480163
AVAX
100
HUF
0,00960327
AVAX
250
HUF
0,02400817
AVAX
500
HUF
0,04801635
AVAX
1000
HUF
0,09603270
AVAX
2500
HUF
0,24008174
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
AVAX-HUF page created at 15:59:19 2/7/2024 UTC
Last Updated at 15:59:19 2/7/2024 UTC