Chuyển đổi 25 AVAX thành HUF
Chuyển đổi 25 AVAX sang HUF theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX bằng 10.250,55 HUF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:46, 3 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 10.250,55 HUF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 111.571.107.995 HUF. Avalanche giảm -1.32% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.32%. Tổng cung của Avalanche là 443.533.933,88 US$ và tổng cung lưu thông là 394.187.728,38 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là .
Vốn hóa thị trường
4,05 NT US$
Nguồn cung lưu thông
394,19 Tr US$
Khối lượng (24h)
111,57 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,39 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:46 , việc chuyển đổi 25 Avalanche (AVAX) sang HUF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 256263.74999999997 HUF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 10.250,55 HUF HUF, trong khi 1 HUF bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang HUF mới nhất
Chuyển đổi Avalanche thành Hungarian Forint
AVAX
HUF
0.01
AVAX
102,506
HUF
0.1
AVAX
1.025,055
HUF
1
AVAX
10.250,55
HUF
2
AVAX
20.501,1
HUF
3
AVAX
30.751,65
HUF
5
AVAX
51.252,75
HUF
10
AVAX
102.505,5
HUF
20
AVAX
205.011
HUF
25
AVAX
256.263,75
HUF
50
AVAX
512.527,5
HUF
100
AVAX
1.025.055
HUF
250
AVAX
2.562.637,5
HUF
500
AVAX
5.125.275
HUF
1000
AVAX
10.250.550
HUF
2500
AVAX
25.626.375
HUF
Chuyển đổi Hungarian Forint thành Avalanche
HUF
AVAX
0.01
HUF
0,00000098
AVAX
0.1
HUF
0,00000976
AVAX
1
HUF
0,00009756
AVAX
2
HUF
0,00019511
AVAX
3
HUF
0,00029267
AVAX
5
HUF
0,00048778
AVAX
10
HUF
0,00097556
AVAX
20
HUF
0,00195111
AVAX
25
HUF
0,00243889
AVAX
50
HUF
0,00487779
AVAX
100
HUF
0,00975557
AVAX
250
HUF
0,02438894
AVAX
500
HUF
0,04877787
AVAX
1000
HUF
0,09755574
AVAX
2500
HUF
0,24388935
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
AVAX-HUF page created at 07:46:47 3/7/2024 UTC
Last Updated at 07:46:47 3/7/2024 UTC