Chuyển đổi 0.1 KRW sang AVAX
Chuyển đổi 0.1 KRW sang AVAX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX bằng 36.114 KRW
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:57, 16 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến KRW
Theo dõi
20:57, 16 tháng 2, 2025
0 KRW
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 36.114,0 ₩ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 294.939.154.464 ₩. Avalanche giảm -2.22% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.47%. Tổng cung của Avalanche là 450.319.034,27 US$ và tổng cung lưu thông là 413.649.535,75 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 16.
Vốn hóa thị trường
14,94 NT US$
Nguồn cung lưu thông
413,65 Tr US$
Khối lượng (24h)
294,94 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,28 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:57 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang KRW bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 36114 KRW. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 36.114,0 ₩ KRW, trong khi 1 KRW bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang KRW mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang South Korean Won
![avax](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/12559/small/Avalanche_Circle_RedWhite_Trans.png?1696512369)
AVAX
KRW
0.01
AVAX
361,140
KRW
0.1
AVAX
3.611,40
KRW
1
AVAX
36.114,0
KRW
2
AVAX
72.228,0
KRW
3
AVAX
108.342
KRW
5
AVAX
180.570
KRW
10
AVAX
361.140
KRW
20
AVAX
722.280
KRW
25
AVAX
902.850
KRW
50
AVAX
1.805.700
KRW
100
AVAX
3.611.400
KRW
250
AVAX
9.028.500
KRW
500
AVAX
18.057.000
KRW
1000
AVAX
36.114.000
KRW
2500
AVAX
90.285.000
KRW
Chuyển đổi South Korean Won sang Avalanche
KRW
![avax](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/12559/small/Avalanche_Circle_RedWhite_Trans.png?1696512369)
AVAX
0.01
KRW
0,00000028
AVAX
0.1
KRW
0,00000277
AVAX
1
KRW
0,00002769
AVAX
2
KRW
0,00005538
AVAX
3
KRW
0,00008307
AVAX
5
KRW
0,00013845
AVAX
10
KRW
0,00027690
AVAX
20
KRW
0,00055380
AVAX
25
KRW
0,00069225
AVAX
50
KRW
0,00138450
AVAX
100
KRW
0,00276901
AVAX
250
KRW
0,00692252
AVAX
500
KRW
0,01384505
AVAX
1000
KRW
0,02769009
AVAX
2500
KRW
0,06922523
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-KRW được tạo vào lúc 20:57:07 16/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC