Chuyển đổi 5 KRW sang AVAX
Chuyển đổi 5 KRW sang AVAX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 32.683 KRW
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:23, 21 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 32.683,0 ₩ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 742.285.408.489 ₩. Avalanche tăng +3.55% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.34%. Tổng cung của Avalanche là 458.078.999,63 US$ và tổng cung lưu thông là 422.276.596,03 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 23.
Vốn hóa thị trường
13,81 NT US$
Nguồn cung lưu thông
422,28 Tr US$
Khối lượng (24h)
742,29 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,72 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:23 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang KRW bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 32683 KRW. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 32.683,0 ₩ KRW, trong khi 1 KRW bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang KRW mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang South Korean Won

AVAX
KRW
0.01
AVAX
326,830
KRW
0.1
AVAX
3.268,30
KRW
1
AVAX
32.683,0
KRW
2
AVAX
65.366,0
KRW
3
AVAX
98.049,0
KRW
5
AVAX
163.415
KRW
10
AVAX
326.830
KRW
20
AVAX
653.660
KRW
25
AVAX
817.075
KRW
50
AVAX
1.634.150
KRW
100
AVAX
3.268.300
KRW
250
AVAX
8.170.750
KRW
500
AVAX
16.341.500
KRW
1000
AVAX
32.683.000
KRW
2500
AVAX
81.707.500
KRW
Chuyển đổi South Korean Won sang Avalanche
KRW

AVAX
0.01
KRW
0,00000031
AVAX
0.1
KRW
0,00000306
AVAX
1
KRW
0,00003060
AVAX
2
KRW
0,00006119
AVAX
3
KRW
0,00009179
AVAX
5
KRW
0,00015298
AVAX
10
KRW
0,00030597
AVAX
20
KRW
0,00061194
AVAX
25
KRW
0,00076492
AVAX
50
KRW
0,00152985
AVAX
100
KRW
0,00305969
AVAX
250
KRW
0,00764924
AVAX
500
KRW
0,01529847
AVAX
1000
KRW
0,03059695
AVAX
2500
KRW
0,07649237
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-KRW được tạo vào lúc 02:23:52 21/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC