Chuyển đổi 2 KRW sang AVAX
Chuyển đổi 2 KRW sang AVAX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 27.002 KRW
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:10, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 27.002,0 ₩ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 430.595.562.556 ₩. Avalanche giảm -0.69% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.26%. Tổng cung của Avalanche là 451.031.323,16 US$ và tổng cung lưu thông là 414.361.752,47 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 20.
Vốn hóa thị trường
11,16 NT US$
Nguồn cung lưu thông
414,36 Tr US$
Khối lượng (24h)
430,6 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,37 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:10 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang KRW bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 27002 KRW. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 27.002,0 ₩ KRW, trong khi 1 KRW bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang KRW mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang South Korean Won

AVAX
KRW
0.01
AVAX
270,020
KRW
0.1
AVAX
2.700,20
KRW
1
AVAX
27.002,0
KRW
2
AVAX
54.004,0
KRW
3
AVAX
81.006,0
KRW
5
AVAX
135.010
KRW
10
AVAX
270.020
KRW
20
AVAX
540.040
KRW
25
AVAX
675.050
KRW
50
AVAX
1.350.100
KRW
100
AVAX
2.700.200
KRW
250
AVAX
6.750.500
KRW
500
AVAX
13.501.000
KRW
1000
AVAX
27.002.000
KRW
2500
AVAX
67.505.000
KRW
Chuyển đổi South Korean Won sang Avalanche
KRW

AVAX
0.01
KRW
0,00000037
AVAX
0.1
KRW
0,00000370
AVAX
1
KRW
0,00003703
AVAX
2
KRW
0,00007407
AVAX
3
KRW
0,00011110
AVAX
5
KRW
0,00018517
AVAX
10
KRW
0,00037034
AVAX
20
KRW
0,00074069
AVAX
25
KRW
0,00092586
AVAX
50
KRW
0,00185171
AVAX
100
KRW
0,00370343
AVAX
250
KRW
0,00925857
AVAX
500
KRW
0,01851715
AVAX
1000
KRW
0,03703429
AVAX
2500
KRW
0,09258573
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-KRW được tạo vào lúc 04:10:25 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC