Chuyển đổi 0.1 PKR sang AVAX
Chuyển đổi 0.1 PKR sang AVAX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 5.364,92 PKR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:05, 19 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 5.364,92 PKR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 37.318.099.830 PKR. Avalanche tăng +0.18% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.09%. Tổng cung của Avalanche là 452.712.422,8 US$ và tổng cung lưu thông là 416.043.151,43 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 15.
Vốn hóa thị trường
2,23 NT US$
Nguồn cung lưu thông
416,04 Tr US$
Khối lượng (24h)
37,32 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,66 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:05 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang PKR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 5364.92 PKR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 5.364,92 PKR PKR, trong khi 1 PKR bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang PKR mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Pakistani Rupee

AVAX
PKR
0.01
AVAX
53,6492
PKR
0.1
AVAX
536,492
PKR
1
AVAX
5.364,92
PKR
2
AVAX
10.729,84
PKR
3
AVAX
16.094,76
PKR
5
AVAX
26.824,6
PKR
10
AVAX
53.649,2
PKR
20
AVAX
107.298,4
PKR
25
AVAX
134.123
PKR
50
AVAX
268.246
PKR
100
AVAX
536.492
PKR
250
AVAX
1.341.230
PKR
500
AVAX
2.682.460
PKR
1000
AVAX
5.364.920
PKR
2500
AVAX
13.412.300
PKR
Chuyển đổi Pakistani Rupee sang Avalanche
PKR

AVAX
0.01
PKR
0,00000186
AVAX
0.1
PKR
0,00001864
AVAX
1
PKR
0,00018640
AVAX
2
PKR
0,00037279
AVAX
3
PKR
0,00055919
AVAX
5
PKR
0,00093198
AVAX
10
PKR
0,00186396
AVAX
20
PKR
0,00372792
AVAX
25
PKR
0,00465990
AVAX
50
PKR
0,00931980
AVAX
100
PKR
0,01863961
AVAX
250
PKR
0,04659902
AVAX
500
PKR
0,09319803
AVAX
1000
PKR
0,18639607
AVAX
2500
PKR
0,46599017
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-PKR được tạo vào lúc 01:05:38 19/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC