Chuyển đổi 0.01 AVAX thành PKR
Chuyển đổi 0.01 AVAX sang PKR theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX bằng 7.852,81 PKR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:16, 2 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 7.852,81 PKR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 88.924.812.858 PKR. Avalanche giảm -5.22% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.35%. Tổng cung của Avalanche là 443.522.276,18 US$ và tổng cung lưu thông là 394.175.952,59 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là .
Vốn hóa thị trường
3,09 NT US$
Nguồn cung lưu thông
394,18 Tr US$
Khối lượng (24h)
88,92 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,51 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:16 , việc chuyển đổi 0.01 Avalanche (AVAX) sang PKR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 78.52810000000001 PKR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 7.852,81 PKR PKR, trong khi 1 PKR bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang PKR mới nhất
Chuyển đổi Avalanche thành Pakistani Rupee
![avax](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/12559/small/Avalanche_Circle_RedWhite_Trans.png?1696512369)
AVAX
PKR
0.01
AVAX
78,5281
PKR
0.1
AVAX
785,281
PKR
1
AVAX
7.852,81
PKR
2
AVAX
15.705,62
PKR
3
AVAX
23.558,43
PKR
5
AVAX
39.264,05
PKR
10
AVAX
78.528,1
PKR
20
AVAX
157.056,2
PKR
25
AVAX
196.320,25
PKR
50
AVAX
392.640,5
PKR
100
AVAX
785.281
PKR
250
AVAX
1.963.202,5
PKR
500
AVAX
3.926.405
PKR
1000
AVAX
7.852.810
PKR
2500
AVAX
19.632.025
PKR
Chuyển đổi Pakistani Rupee thành Avalanche
PKR
![avax](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/12559/small/Avalanche_Circle_RedWhite_Trans.png?1696512369)
AVAX
0.01
PKR
0,00000127
AVAX
0.1
PKR
0,00001273
AVAX
1
PKR
0,00012734
AVAX
2
PKR
0,00025469
AVAX
3
PKR
0,00038203
AVAX
5
PKR
0,00063671
AVAX
10
PKR
0,00127343
AVAX
20
PKR
0,00254686
AVAX
25
PKR
0,00318357
AVAX
50
PKR
0,00636715
AVAX
100
PKR
0,01273430
AVAX
250
PKR
0,03183574
AVAX
500
PKR
0,06367148
AVAX
1000
PKR
0,12734295
AVAX
2500
PKR
0,31835738
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
AVAX-PKR page created at 17:16:56 2/7/2024 UTC
Last Updated at 17:16:56 2/7/2024 UTC