Chuyển đổi 5 AVAX sang PKR
Chuyển đổi 5 AVAX sang PKR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 8.633,91 PKR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:29, 3 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 8.633,91 PKR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 393.225.629.224 PKR. Avalanche giảm -0.34% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.54%. Tổng cung của Avalanche là 458.078.999,63 US$ và tổng cung lưu thông là 422.276.596,03 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 19.
Vốn hóa thị trường
3,65 NT US$
Nguồn cung lưu thông
422,28 Tr US$
Khối lượng (24h)
393,23 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
14,07 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:29 , việc chuyển đổi 5 Avalanche (AVAX) sang PKR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 43169.55 PKR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 8.633,91 PKR PKR, trong khi 1 PKR bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang PKR mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Pakistani Rupee

AVAX
PKR
0.01
AVAX
86,3391
PKR
0.1
AVAX
863,391
PKR
1
AVAX
8.633,91
PKR
2
AVAX
17.267,82
PKR
3
AVAX
25.901,73
PKR
5
AVAX
43.169,55
PKR
10
AVAX
86.339,1
PKR
20
AVAX
172.678,2
PKR
25
AVAX
215.847,75
PKR
50
AVAX
431.695,5
PKR
100
AVAX
863.391
PKR
250
AVAX
2.158.477,5
PKR
500
AVAX
4.316.955
PKR
1000
AVAX
8.633.910
PKR
2500
AVAX
21.584.775
PKR
Chuyển đổi Pakistani Rupee sang Avalanche
PKR

AVAX
0.01
PKR
0,00000116
AVAX
0.1
PKR
0,00001158
AVAX
1
PKR
0,00011582
AVAX
2
PKR
0,00023164
AVAX
3
PKR
0,00034747
AVAX
5
PKR
0,00057911
AVAX
10
PKR
0,00115822
AVAX
20
PKR
0,00231645
AVAX
25
PKR
0,00289556
AVAX
50
PKR
0,00579112
AVAX
100
PKR
0,01158224
AVAX
250
PKR
0,02895559
AVAX
500
PKR
0,05791119
AVAX
1000
PKR
0,11582238
AVAX
2500
PKR
0,28955595
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-PKR được tạo vào lúc 06:29:23 3/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC