Chuyển đổi 50 AVAX sang PKR
Chuyển đổi 50 AVAX sang PKR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 5.208,93 PKR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:48, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 5.208,93 PKR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 83.065.008.386 PKR. Avalanche giảm -0.43% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.26%. Tổng cung của Avalanche là 451.031.323,16 US$ và tổng cung lưu thông là 414.361.752,47 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 20.
Vốn hóa thị trường
2,15 NT US$
Nguồn cung lưu thông
414,36 Tr US$
Khối lượng (24h)
83,07 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,37 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:48 , việc chuyển đổi 50 Avalanche (AVAX) sang PKR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 260446.5 PKR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 5.208,93 PKR PKR, trong khi 1 PKR bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang PKR mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Pakistani Rupee

AVAX
PKR
0.01
AVAX
52,0893
PKR
0.1
AVAX
520,893
PKR
1
AVAX
5.208,93
PKR
2
AVAX
10.417,86
PKR
3
AVAX
15.626,79
PKR
5
AVAX
26.044,65
PKR
10
AVAX
52.089,3
PKR
20
AVAX
104.178,6
PKR
25
AVAX
130.223,25
PKR
50
AVAX
260.446,5
PKR
100
AVAX
520.893
PKR
250
AVAX
1.302.232,5
PKR
500
AVAX
2.604.465
PKR
1000
AVAX
5.208.930
PKR
2500
AVAX
13.022.325
PKR
Chuyển đổi Pakistani Rupee sang Avalanche
PKR

AVAX
0.01
PKR
0,00000192
AVAX
0.1
PKR
0,00001920
AVAX
1
PKR
0,00019198
AVAX
2
PKR
0,00038396
AVAX
3
PKR
0,00057593
AVAX
5
PKR
0,00095989
AVAX
10
PKR
0,00191978
AVAX
20
PKR
0,00383956
AVAX
25
PKR
0,00479945
AVAX
50
PKR
0,00959890
AVAX
100
PKR
0,01919780
AVAX
250
PKR
0,04799450
AVAX
500
PKR
0,09598900
AVAX
1000
PKR
0,19197801
AVAX
2500
PKR
0,47994502
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-PKR được tạo vào lúc 05:48:47 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC