Chuyển đổi 20 RUB sang AVAX
Chuyển đổi 20 RUB sang AVAX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 1.886,03 RUB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:21, 21 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 1.886,03 RUB với khối lượng giao dịch 24 giờ là 42.902.977.664 RUB. Avalanche tăng +2.57% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.78%. Tổng cung của Avalanche là 458.078.999,63 US$ và tổng cung lưu thông là 422.276.596,03 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 23.
Vốn hóa thị trường
796,74 T US$
Nguồn cung lưu thông
422,28 Tr US$
Khối lượng (24h)
42,9 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,74 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:21 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang RUB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1886.03 RUB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 1.886,03 RUB RUB, trong khi 1 RUB bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang RUB mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Russian Ruble

AVAX
RUB
0.01
AVAX
18,8603
RUB
0.1
AVAX
188,603
RUB
1
AVAX
1.886,03
RUB
2
AVAX
3.772,06
RUB
3
AVAX
5.658,09
RUB
5
AVAX
9.430,15
RUB
10
AVAX
18.860,3
RUB
20
AVAX
37.720,6
RUB
25
AVAX
47.150,75
RUB
50
AVAX
94.301,5
RUB
100
AVAX
188.603
RUB
250
AVAX
471.507,5
RUB
500
AVAX
943.015
RUB
1000
AVAX
1.886.030
RUB
2500
AVAX
4.715.075
RUB
Chuyển đổi Russian Ruble sang Avalanche
RUB

AVAX
0.01
RUB
0,00000530
AVAX
0.1
RUB
0,00005302
AVAX
1
RUB
0,00053021
AVAX
2
RUB
0,00106043
AVAX
3
RUB
0,00159064
AVAX
5
RUB
0,00265107
AVAX
10
RUB
0,00530214
AVAX
20
RUB
0,01060429
AVAX
25
RUB
0,01325536
AVAX
50
RUB
0,02651071
AVAX
100
RUB
0,05302143
AVAX
250
RUB
0,13255356
AVAX
500
RUB
0,26510713
AVAX
1000
RUB
0,53021426
AVAX
2500
RUB
1,325536
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-RUB được tạo vào lúc 05:21:11 21/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC