Chuyển đổi 250 RUB sang AVAX
Chuyển đổi 250 RUB sang AVAX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 2.534,26 RUB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:27, 3 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 2.534,26 RUB với khối lượng giao dịch 24 giờ là 115.421.044.945 RUB. Avalanche giảm -0.25% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.53%. Tổng cung của Avalanche là 458.078.999,63 US$ và tổng cung lưu thông là 422.276.596,03 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 19.
Vốn hóa thị trường
1,07 NT US$
Nguồn cung lưu thông
422,28 Tr US$
Khối lượng (24h)
115,42 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
14,07 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:27 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang RUB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2534.26 RUB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 2.534,26 RUB RUB, trong khi 1 RUB bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang RUB mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Russian Ruble

AVAX
RUB
0.01
AVAX
25,3426
RUB
0.1
AVAX
253,426
RUB
1
AVAX
2.534,26
RUB
2
AVAX
5.068,52
RUB
3
AVAX
7.602,78
RUB
5
AVAX
12.671,3
RUB
10
AVAX
25.342,6
RUB
20
AVAX
50.685,2
RUB
25
AVAX
63.356,5
RUB
50
AVAX
126.713
RUB
100
AVAX
253.426
RUB
250
AVAX
633.565
RUB
500
AVAX
1.267.130
RUB
1000
AVAX
2.534.260
RUB
2500
AVAX
6.335.650
RUB
Chuyển đổi Russian Ruble sang Avalanche
RUB

AVAX
0.01
RUB
0,00000395
AVAX
0.1
RUB
0,00003946
AVAX
1
RUB
0,00039459
AVAX
2
RUB
0,00078919
AVAX
3
RUB
0,00118378
AVAX
5
RUB
0,00197296
AVAX
10
RUB
0,00394593
AVAX
20
RUB
0,00789185
AVAX
25
RUB
0,00986481
AVAX
50
RUB
0,01972963
AVAX
100
RUB
0,03945925
AVAX
250
RUB
0,09864813
AVAX
500
RUB
0,19729625
AVAX
1000
RUB
0,39459250
AVAX
2500
RUB
0,98648126
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-RUB được tạo vào lúc 06:27:28 3/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC