Chuyển đổi 2500 AVAX sang RUB
Chuyển đổi 2500 AVAX sang RUB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 1.439,34 RUB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:24, 7 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 1.439,34 RUB với khối lượng giao dịch 24 giờ là 15.256.663.259 RUB. Avalanche tăng +2.89% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.23%. Tổng cung của Avalanche là 457.207.581,86 US$ và tổng cung lưu thông là 422.204.971,06 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 20.
Vốn hóa thị trường
607,59 T US$
Nguồn cung lưu thông
422,2 Tr US$
Khối lượng (24h)
15,26 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,35 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:24 , việc chuyển đổi 2500 Avalanche (AVAX) sang RUB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3598350 RUB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 1.439,34 RUB RUB, trong khi 1 RUB bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang RUB mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Russian Ruble

AVAX
RUB
0.01
AVAX
14,3934
RUB
0.1
AVAX
143,934
RUB
1
AVAX
1.439,34
RUB
2
AVAX
2.878,68
RUB
3
AVAX
4.318,02
RUB
5
AVAX
7.196,70
RUB
10
AVAX
14.393,4
RUB
20
AVAX
28.786,8
RUB
25
AVAX
35.983,5
RUB
50
AVAX
71.967,0
RUB
100
AVAX
143.934
RUB
250
AVAX
359.835
RUB
500
AVAX
719.670
RUB
1000
AVAX
1.439.340
RUB
2500
AVAX
3.598.350
RUB
Chuyển đổi Russian Ruble sang Avalanche
RUB

AVAX
0.01
RUB
0,00000695
AVAX
0.1
RUB
0,00006948
AVAX
1
RUB
0,00069476
AVAX
2
RUB
0,00138953
AVAX
3
RUB
0,00208429
AVAX
5
RUB
0,00347381
AVAX
10
RUB
0,00694763
AVAX
20
RUB
0,01389526
AVAX
25
RUB
0,01736907
AVAX
50
RUB
0,03473814
AVAX
100
RUB
0,06947629
AVAX
250
RUB
0,17369072
AVAX
500
RUB
0,34738144
AVAX
1000
RUB
0,69476288
AVAX
2500
RUB
1,736907
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-RUB được tạo vào lúc 02:24:03 7/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC