Chuyển đổi 5 CRO sang EUR
Chuyển đổi 5 CRO sang EUR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO tương đương 0,074 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:11, 18 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang giảm trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,07377900 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 12.657.741 €. Cronos tăng +0.56% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO giảm -0.31%. Tổng cung của Cronos là 97.469.158.052,58 US$ và tổng cung lưu thông là 27.469.158.052,58 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 49.
Vốn hóa thị trường
2,03 T US$
Nguồn cung lưu thông
27,47 T US$
Khối lượng (24h)
12,66 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,18 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:11 , việc chuyển đổi 5 Cronos (CRO) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.368895 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,07377900 € EUR, trong khi 1 EUR bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Euro

CRO
EUR
0.01
CRO
0,00073779
EUR
0.1
CRO
0,00737790
EUR
1
CRO
0,07377900
EUR
2
CRO
0,14755800
EUR
3
CRO
0,22133700
EUR
5
CRO
0,36889500
EUR
10
CRO
0,73779000
EUR
20
CRO
1,475580
EUR
25
CRO
1,844475
EUR
50
CRO
3,688950
EUR
100
CRO
7,377900
EUR
250
CRO
18,4448
EUR
500
CRO
36,8895
EUR
1000
CRO
73,7790
EUR
2500
CRO
184,448
EUR
Chuyển đổi Euro sang Cronos
EUR

CRO
0.01
EUR
0,13553992
CRO
0.1
EUR
1,355399
CRO
1
EUR
13,5540
CRO
2
EUR
27,1080
CRO
3
EUR
40,6620
CRO
5
EUR
67,7700
CRO
10
EUR
135,540
CRO
20
EUR
271,080
CRO
25
EUR
338,850
CRO
50
EUR
677,700
CRO
100
EUR
1.355,399
CRO
250
EUR
3.388,498
CRO
500
EUR
6.776,996
CRO
1000
EUR
13.553,992
CRO
2500
EUR
33.884,981
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-EUR được tạo vào lúc 23:11:51 18/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC