Chuyển đổi 5 CRO sang EUR
Chuyển đổi 5 CRO sang EUR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO tương đương 0,076 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:55, 13 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang giảm trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,07625000 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 29.113.008 €. Cronos tăng +4.49% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO tăng +1.05%. Tổng cung của Cronos là 30.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 27.374.940.715,33 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 51.
Vốn hóa thị trường
2,07 T US$
Nguồn cung lưu thông
27,37 T US$
Khối lượng (24h)
29,11 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,47 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:55 , việc chuyển đổi 5 Cronos (CRO) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.38125 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,07625000 € EUR, trong khi 1 EUR bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Euro

CRO
EUR
0.01
CRO
0,00076250
EUR
0.1
CRO
0,00762500
EUR
1
CRO
0,07625000
EUR
2
CRO
0,15250000
EUR
3
CRO
0,22875000
EUR
5
CRO
0,38125000
EUR
10
CRO
0,76250000
EUR
20
CRO
1,525000
EUR
25
CRO
1,906250
EUR
50
CRO
3,812500
EUR
100
CRO
7,625000
EUR
250
CRO
19,0625
EUR
500
CRO
38,1250
EUR
1000
CRO
76,2500
EUR
2500
CRO
190,625
EUR
Chuyển đổi Euro sang Cronos
EUR

CRO
0.01
EUR
0,13114754
CRO
0.1
EUR
1,311475
CRO
1
EUR
13,1148
CRO
2
EUR
26,2295
CRO
3
EUR
39,3443
CRO
5
EUR
65,5738
CRO
10
EUR
131,148
CRO
20
EUR
262,295
CRO
25
EUR
327,869
CRO
50
EUR
655,738
CRO
100
EUR
1.311,475
CRO
250
EUR
3.278,689
CRO
500
EUR
6.557,377
CRO
1000
EUR
13.114,754
CRO
2500
EUR
32.786,885
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-EUR được tạo vào lúc 11:55:19 13/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC