Chuyển đổi 2500 CRO sang EUR
Chuyển đổi 2500 CRO sang EUR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO tương đương 0,129 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:40, 23 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang giảm trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,12912200 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 38.704.872 €. Cronos tăng +5.80% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO giảm -0.60%. Tổng cung của Cronos là 97.942.518.422,36 US$ và tổng cung lưu thông là 33.575.833.134,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 38.
Vốn hóa thị trường
4,34 T US$
Nguồn cung lưu thông
33,58 T US$
Khối lượng (24h)
38,7 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
14,83 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:40 , việc chuyển đổi 2500 Cronos (CRO) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 322.80499999999995 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,12912200 € EUR, trong khi 1 EUR bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Euro

CRO
EUR
0.01
CRO
0,00129122
EUR
0.1
CRO
0,01291220
EUR
1
CRO
0,12912200
EUR
2
CRO
0,25824400
EUR
3
CRO
0,38736600
EUR
5
CRO
0,64561000
EUR
10
CRO
1,291220
EUR
20
CRO
2,582440
EUR
25
CRO
3,228050
EUR
50
CRO
6,456100
EUR
100
CRO
12,9122
EUR
250
CRO
32,2805
EUR
500
CRO
64,5610
EUR
1000
CRO
129,122
EUR
2500
CRO
322,805
EUR
Chuyển đổi Euro sang Cronos
EUR

CRO
0.01
EUR
0,07744614
CRO
0.1
EUR
0,77446136
CRO
1
EUR
7,744614
CRO
2
EUR
15,4892
CRO
3
EUR
23,2338
CRO
5
EUR
38,7231
CRO
10
EUR
77,4461
CRO
20
EUR
154,892
CRO
25
EUR
193,615
CRO
50
EUR
387,231
CRO
100
EUR
774,461
CRO
250
EUR
1.936,153
CRO
500
EUR
3.872,307
CRO
1000
EUR
7.744,614
CRO
2500
EUR
19.361,534
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-EUR được tạo vào lúc 03:40:23 23/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC