Chuyển đổi 1000 EUR sang CRO
Chuyển đổi 1000 EUR sang CRO với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO tương đương 0,126 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:31, 21 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ CRO đến EUR
Theo dõi
12:31, 21 tháng 10, 2025
0 EUR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang giảm trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,12594000 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 24.380.097 €. Cronos giảm -3.64% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO tăng +1.11%. Tổng cung của Cronos là 98.094.367.526,56 US$ và tổng cung lưu thông là 36.061.055.487,02 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 38.
Vốn hóa thị trường
4,54 T US$
Nguồn cung lưu thông
36,06 T US$
Khối lượng (24h)
24,38 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
14,35 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:31 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.12594 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,12594000 € EUR, trong khi 1 EUR bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Euro

CRO
EUR
0.01
CRO
0,00125940
EUR
0.1
CRO
0,01259400
EUR
1
CRO
0,12594000
EUR
2
CRO
0,25188000
EUR
3
CRO
0,37782000
EUR
5
CRO
0,62970000
EUR
10
CRO
1,259400
EUR
20
CRO
2,518800
EUR
25
CRO
3,148500
EUR
50
CRO
6,297000
EUR
100
CRO
12,5940
EUR
250
CRO
31,4850
EUR
500
CRO
62,9700
EUR
1000
CRO
125,940
EUR
2500
CRO
314,850
EUR
Chuyển đổi Euro sang Cronos
EUR

CRO
0.01
EUR
0,07940289
CRO
0.1
EUR
0,79402890
CRO
1
EUR
7,940289
CRO
2
EUR
15,8806
CRO
3
EUR
23,8209
CRO
5
EUR
39,7014
CRO
10
EUR
79,4029
CRO
20
EUR
158,806
CRO
25
EUR
198,507
CRO
50
EUR
397,014
CRO
100
EUR
794,029
CRO
250
EUR
1.985,072
CRO
500
EUR
3.970,145
CRO
1000
EUR
7.940,289
CRO
2500
EUR
19.850,723
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-EUR được tạo vào lúc 12:31:48 21/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC