Chuyển đổi 250 CRO sang EUR
Chuyển đổi 250 CRO sang EUR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO tương đương 0,085 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:36, 21 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang giảm trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,08510700 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 17.951.003 €. Cronos giảm -0.45% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO tăng +0.39%. Tổng cung của Cronos là 97.702.415.248,65 US$ và tổng cung lưu thông là 29.836.145.489,98 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 49.
Vốn hóa thị trường
2,54 T US$
Nguồn cung lưu thông
29,84 T US$
Khối lượng (24h)
17,95 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,43 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:36 , việc chuyển đổi 250 Cronos (CRO) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 21.27675 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,08510700 € EUR, trong khi 1 EUR bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Euro

CRO
EUR
0.01
CRO
0,00085107
EUR
0.1
CRO
0,00851070
EUR
1
CRO
0,08510700
EUR
2
CRO
0,17021400
EUR
3
CRO
0,25532100
EUR
5
CRO
0,42553500
EUR
10
CRO
0,85107000
EUR
20
CRO
1,702140
EUR
25
CRO
2,127675
EUR
50
CRO
4,255350
EUR
100
CRO
8,510700
EUR
250
CRO
21,2768
EUR
500
CRO
42,5535
EUR
1000
CRO
85,1070
EUR
2500
CRO
212,768
EUR
Chuyển đổi Euro sang Cronos
EUR

CRO
0.01
EUR
0,11749915
CRO
0.1
EUR
1,174991
CRO
1
EUR
11,7499
CRO
2
EUR
23,4998
CRO
3
EUR
35,2497
CRO
5
EUR
58,7496
CRO
10
EUR
117,499
CRO
20
EUR
234,998
CRO
25
EUR
293,748
CRO
50
EUR
587,496
CRO
100
EUR
1.174,991
CRO
250
EUR
2.937,479
CRO
500
EUR
5.874,957
CRO
1000
EUR
11.749,915
CRO
2500
EUR
29.374,787
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-EUR được tạo vào lúc 13:36:49 21/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC