Chuyển đổi 250 CRO sang EUR
Chuyển đổi 250 CRO sang EUR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO tương đương 0,132 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:28, 23 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang tăng trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,13183000 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 38.381.670 €. Cronos tăng +6.24% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO tăng +0.35%. Tổng cung của Cronos là 97.942.750.883,11 US$ và tổng cung lưu thông là 33.576.471.859,29 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 38.
Vốn hóa thị trường
4,43 T US$
Nguồn cung lưu thông
33,58 T US$
Khối lượng (24h)
38,38 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
15,14 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:28 , việc chuyển đổi 250 Cronos (CRO) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 32.9575 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,13183000 € EUR, trong khi 1 EUR bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Euro

CRO
EUR
0.01
CRO
0,00131830
EUR
0.1
CRO
0,01318300
EUR
1
CRO
0,13183000
EUR
2
CRO
0,26366000
EUR
3
CRO
0,39549000
EUR
5
CRO
0,65915000
EUR
10
CRO
1,318300
EUR
20
CRO
2,636600
EUR
25
CRO
3,295750
EUR
50
CRO
6,591500
EUR
100
CRO
13,1830
EUR
250
CRO
32,9575
EUR
500
CRO
65,9150
EUR
1000
CRO
131,830
EUR
2500
CRO
329,575
EUR
Chuyển đổi Euro sang Cronos
EUR

CRO
0.01
EUR
0,07585527
CRO
0.1
EUR
0,75855268
CRO
1
EUR
7,585527
CRO
2
EUR
15,1711
CRO
3
EUR
22,7566
CRO
5
EUR
37,9276
CRO
10
EUR
75,8553
CRO
20
EUR
151,711
CRO
25
EUR
189,638
CRO
50
EUR
379,276
CRO
100
EUR
758,553
CRO
250
EUR
1.896,382
CRO
500
EUR
3.792,763
CRO
1000
EUR
7.585,527
CRO
2500
EUR
18.963,817
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-EUR được tạo vào lúc 12:28:15 23/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC