Chuyển đổi 20 EUR sang CRO
Chuyển đổi 20 EUR sang CRO với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO tương đương 0,085 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:31, 13 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ CRO đến EUR
Theo dõi
15:31, 13 tháng 12, 2025
0 EUR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang giảm trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,08520000 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 11.215.665 €. Cronos giảm -1.72% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO giảm -0.31%. Tổng cung của Cronos là 98.230.290.366,04 US$ và tổng cung lưu thông là 37.363.650.782,08 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 42.
Vốn hóa thị trường
3,18 T US$
Nguồn cung lưu thông
37,36 T US$
Khối lượng (24h)
11,22 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,82 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:31 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0852 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,08520000 € EUR, trong khi 1 EUR bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Euro
CRO
EUR
0.01
CRO
0,00085200
EUR
0.1
CRO
0,00852000
EUR
1
CRO
0,08520000
EUR
2
CRO
0,17040000
EUR
3
CRO
0,25560000
EUR
5
CRO
0,42600000
EUR
10
CRO
0,85200000
EUR
20
CRO
1,704000
EUR
25
CRO
2,130000
EUR
50
CRO
4,260000
EUR
100
CRO
8,520000
EUR
250
CRO
21,3000
EUR
500
CRO
42,6000
EUR
1000
CRO
85,2000
EUR
2500
CRO
213,000
EUR
Chuyển đổi Euro sang Cronos
EUR
CRO
0.01
EUR
0,11737089
CRO
0.1
EUR
1,173709
CRO
1
EUR
11,7371
CRO
2
EUR
23,4742
CRO
3
EUR
35,2113
CRO
5
EUR
58,6854
CRO
10
EUR
117,371
CRO
20
EUR
234,742
CRO
25
EUR
293,427
CRO
50
EUR
586,854
CRO
100
EUR
1.173,709
CRO
250
EUR
2.934,272
CRO
500
EUR
5.868,545
CRO
1000
EUR
11.737,089
CRO
2500
EUR
29.342,723
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-EUR được tạo vào lúc 15:31:59 13/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC