Chuyển đổi 3 EUR sang CRO
Chuyển đổi 3 EUR sang CRO với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO tương đương 0,069 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:06, 7 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang tăng trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,06939700 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 10.212.582 €. Cronos tăng +0.55% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO giảm -0.06%. Tổng cung của Cronos là 97.823.461.057,96 US$ và tổng cung lưu thông là 31.123.466.793,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 48.
Vốn hóa thị trường
2,16 T US$
Nguồn cung lưu thông
31,12 T US$
Khối lượng (24h)
10,21 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,96 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:06 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.069397 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,06939700 € EUR, trong khi 1 EUR bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Euro

CRO
EUR
0.01
CRO
0,00069397
EUR
0.1
CRO
0,00693970
EUR
1
CRO
0,06939700
EUR
2
CRO
0,13879400
EUR
3
CRO
0,20819100
EUR
5
CRO
0,34698500
EUR
10
CRO
0,69397000
EUR
20
CRO
1,387940
EUR
25
CRO
1,734925
EUR
50
CRO
3,469850
EUR
100
CRO
6,939700
EUR
250
CRO
17,3493
EUR
500
CRO
34,6985
EUR
1000
CRO
69,3970
EUR
2500
CRO
173,493
EUR
Chuyển đổi Euro sang Cronos
EUR

CRO
0.01
EUR
0,14409845
CRO
0.1
EUR
1,440984
CRO
1
EUR
14,4098
CRO
2
EUR
28,8197
CRO
3
EUR
43,2295
CRO
5
EUR
72,0492
CRO
10
EUR
144,098
CRO
20
EUR
288,197
CRO
25
EUR
360,246
CRO
50
EUR
720,492
CRO
100
EUR
1.440,984
CRO
250
EUR
3.602,461
CRO
500
EUR
7.204,922
CRO
1000
EUR
14.409,845
CRO
2500
EUR
36.024,612
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-EUR được tạo vào lúc 17:06:51 7/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC