Chuyển đổi 0.01 EUR sang CRO
Chuyển đổi 0.01 EUR sang CRO với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO tương đương 0,126 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:27, 21 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang giảm trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,12567700 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 26.418.402 €. Cronos giảm -5.30% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO tăng +0.49%. Tổng cung của Cronos là 98.093.400.500,95 US$ và tổng cung lưu thông là 36.060.377.697,59 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 38.
Vốn hóa thị trường
4,53 T US$
Nguồn cung lưu thông
36,06 T US$
Khối lượng (24h)
26,42 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
14,31 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:27 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.125677 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,12567700 € EUR, trong khi 1 EUR bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Euro

CRO
EUR
0.01
CRO
0,00125677
EUR
0.1
CRO
0,01256770
EUR
1
CRO
0,12567700
EUR
2
CRO
0,25135400
EUR
3
CRO
0,37703100
EUR
5
CRO
0,62838500
EUR
10
CRO
1,256770
EUR
20
CRO
2,513540
EUR
25
CRO
3,141925
EUR
50
CRO
6,283850
EUR
100
CRO
12,5677
EUR
250
CRO
31,4193
EUR
500
CRO
62,8385
EUR
1000
CRO
125,677
EUR
2500
CRO
314,193
EUR
Chuyển đổi Euro sang Cronos
EUR

CRO
0.01
EUR
0,07956905
CRO
0.1
EUR
0,79569054
CRO
1
EUR
7,956905
CRO
2
EUR
15,9138
CRO
3
EUR
23,8707
CRO
5
EUR
39,7845
CRO
10
EUR
79,5691
CRO
20
EUR
159,138
CRO
25
EUR
198,923
CRO
50
EUR
397,845
CRO
100
EUR
795,691
CRO
250
EUR
1.989,226
CRO
500
EUR
3.978,453
CRO
1000
EUR
7.956,905
CRO
2500
EUR
19.892,264
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-EUR được tạo vào lúc 09:27:19 21/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC