Chuyển đổi 2 CRO sang EUR
Chuyển đổi 2 CRO sang EUR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO tương đương 0,077 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:27, 8 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang tăng trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,07700100 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 86.666.326 €. Cronos tăng +11.00% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO giảm -6.22%. Tổng cung của Cronos là 97.826.031.167,76 US$ và tổng cung lưu thông là 31.126.025.278,34 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 45.
Vốn hóa thị trường
2,41 T US$
Nguồn cung lưu thông
31,13 T US$
Khối lượng (24h)
86,67 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,86 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:27 , việc chuyển đổi 2 Cronos (CRO) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.154002 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,07700100 € EUR, trong khi 1 EUR bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Euro

CRO
EUR
0.01
CRO
0,00077001
EUR
0.1
CRO
0,00770010
EUR
1
CRO
0,07700100
EUR
2
CRO
0,15400200
EUR
3
CRO
0,23100300
EUR
5
CRO
0,38500500
EUR
10
CRO
0,77001000
EUR
20
CRO
1,540020
EUR
25
CRO
1,925025
EUR
50
CRO
3,850050
EUR
100
CRO
7,700100
EUR
250
CRO
19,2503
EUR
500
CRO
38,5005
EUR
1000
CRO
77,0010
EUR
2500
CRO
192,503
EUR
Chuyển đổi Euro sang Cronos
EUR

CRO
0.01
EUR
0,12986844
CRO
0.1
EUR
1,298684
CRO
1
EUR
12,9868
CRO
2
EUR
25,9737
CRO
3
EUR
38,9605
CRO
5
EUR
64,9342
CRO
10
EUR
129,868
CRO
20
EUR
259,737
CRO
25
EUR
324,671
CRO
50
EUR
649,342
CRO
100
EUR
1.298,684
CRO
250
EUR
3.246,711
CRO
500
EUR
6.493,422
CRO
1000
EUR
12.986,844
CRO
2500
EUR
32.467,111
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-EUR được tạo vào lúc 19:27:04 8/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC