Chuyển đổi 25 CRO sang EUR
Chuyển đổi 25 CRO sang EUR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO tương đương 0,101 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:56, 19 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang tăng trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,10062400 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 56.968.345 €. Cronos giảm -0.36% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO giảm -1.57%. Tổng cung của Cronos là 97.852.468.531,11 US$ và tổng cung lưu thông là 32.319.185.274,58 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 39.
Vốn hóa thị trường
3,25 T US$
Nguồn cung lưu thông
32,32 T US$
Khối lượng (24h)
56,97 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,46 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:56 , việc chuyển đổi 25 Cronos (CRO) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.5156 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,10062400 € EUR, trong khi 1 EUR bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Euro

CRO
EUR
0.01
CRO
0,00100624
EUR
0.1
CRO
0,01006240
EUR
1
CRO
0,10062400
EUR
2
CRO
0,20124800
EUR
3
CRO
0,30187200
EUR
5
CRO
0,50312000
EUR
10
CRO
1,006240
EUR
20
CRO
2,012480
EUR
25
CRO
2,515600
EUR
50
CRO
5,031200
EUR
100
CRO
10,0624
EUR
250
CRO
25,1560
EUR
500
CRO
50,3120
EUR
1000
CRO
100,624
EUR
2500
CRO
251,560
EUR
Chuyển đổi Euro sang Cronos
EUR

CRO
0.01
EUR
0,09937987
CRO
0.1
EUR
0,99379870
CRO
1
EUR
9,937987
CRO
2
EUR
19,8760
CRO
3
EUR
29,8140
CRO
5
EUR
49,6899
CRO
10
EUR
99,3799
CRO
20
EUR
198,760
CRO
25
EUR
248,450
CRO
50
EUR
496,899
CRO
100
EUR
993,799
CRO
250
EUR
2.484,497
CRO
500
EUR
4.968,993
CRO
1000
EUR
9.937,987
CRO
2500
EUR
24.844,967
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-EUR được tạo vào lúc 00:56:10 19/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC