Chuyển đổi 5 EUR sang CRO
Chuyển đổi 5 EUR sang CRO với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO tương đương 0,128 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:50, 29 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ CRO đến EUR
Theo dõi
16:50, 29 tháng 10, 2025
0 EUR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang tăng trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,12797400 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 45.265.872 €. Cronos giảm -8.04% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO giảm -0.21%. Tổng cung của Cronos là 98.114.721.104,45 US$ và tổng cung lưu thông là 36.081.512.756,95 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 37.
Vốn hóa thị trường
4,61 T US$
Nguồn cung lưu thông
36,08 T US$
Khối lượng (24h)
45,27 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
14,59 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:50 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.127974 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,12797400 € EUR, trong khi 1 EUR bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Euro
CRO
EUR
0.01
CRO
0,00127974
EUR
0.1
CRO
0,01279740
EUR
1
CRO
0,12797400
EUR
2
CRO
0,25594800
EUR
3
CRO
0,38392200
EUR
5
CRO
0,63987000
EUR
10
CRO
1,279740
EUR
20
CRO
2,559480
EUR
25
CRO
3,199350
EUR
50
CRO
6,398700
EUR
100
CRO
12,7974
EUR
250
CRO
31,9935
EUR
500
CRO
63,9870
EUR
1000
CRO
127,974
EUR
2500
CRO
319,935
EUR
Chuyển đổi Euro sang Cronos
EUR
CRO
0.01
EUR
0,07814087
CRO
0.1
EUR
0,78140872
CRO
1
EUR
7,814087
CRO
2
EUR
15,6282
CRO
3
EUR
23,4423
CRO
5
EUR
39,0704
CRO
10
EUR
78,1409
CRO
20
EUR
156,282
CRO
25
EUR
195,352
CRO
50
EUR
390,704
CRO
100
EUR
781,409
CRO
250
EUR
1.953,522
CRO
500
EUR
3.907,044
CRO
1000
EUR
7.814,087
CRO
2500
EUR
19.535,218
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-EUR được tạo vào lúc 16:50:31 29/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC