Chuyển đổi 1 CRO sang EUR
Chuyển đổi 1 CRO sang EUR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO bằng 0,072 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:49, 18 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang tăng trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,07193900 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.626.939 €. Cronos giảm -0.60% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO giảm -0.37%. Tổng cung của Cronos là 30.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 27.039.280.235,29 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 48.
Vốn hóa thị trường
1,95 T US$
Nguồn cung lưu thông
27,04 T US$
Khối lượng (24h)
5,63 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,34 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:49 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.071939 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,07193900 € EUR, trong khi 1 EUR bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Euro
CRO
EUR
0.01
CRO
0,00071939
EUR
0.1
CRO
0,00719390
EUR
1
CRO
0,07193900
EUR
2
CRO
0,14387800
EUR
3
CRO
0,21581700
EUR
5
CRO
0,35969500
EUR
10
CRO
0,71939000
EUR
20
CRO
1,438780
EUR
25
CRO
1,798475
EUR
50
CRO
3,596950
EUR
100
CRO
7,193900
EUR
250
CRO
17,9848
EUR
500
CRO
35,9695
EUR
1000
CRO
71,9390
EUR
2500
CRO
179,848
EUR
Chuyển đổi Euro sang Cronos
EUR
CRO
0.01
EUR
0,13900666
CRO
0.1
EUR
1,390067
CRO
1
EUR
13,9007
CRO
2
EUR
27,8013
CRO
3
EUR
41,7020
CRO
5
EUR
69,5033
CRO
10
EUR
139,007
CRO
20
EUR
278,013
CRO
25
EUR
347,517
CRO
50
EUR
695,033
CRO
100
EUR
1.390,067
CRO
250
EUR
3.475,166
CRO
500
EUR
6.950,333
CRO
1000
EUR
13.900,666
CRO
2500
EUR
34.751,665
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-EUR được tạo vào lúc 04:49:21 18/10/2024
Last Updated at 04:49:21 18/10/2024 UTC