Chuyển đổi 0.01 CRO sang EUR
Chuyển đổi 0.01 CRO sang EUR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO tương đương 0,079 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:03, 18 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang tăng trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,07928500 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 59.863.243 €. Cronos tăng +8.45% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO tăng +1.52%. Tổng cung của Cronos là 30.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 27.386.991.571,91 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 51.
Vốn hóa thị trường
2,13 T US$
Nguồn cung lưu thông
27,39 T US$
Khối lượng (24h)
59,86 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,55 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:03 , việc chuyển đổi 0.01 Cronos (CRO) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00079285 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,07928500 € EUR, trong khi 1 EUR bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Euro

CRO
EUR
0.01
CRO
0,00079285
EUR
0.1
CRO
0,00792850
EUR
1
CRO
0,07928500
EUR
2
CRO
0,15857000
EUR
3
CRO
0,23785500
EUR
5
CRO
0,39642500
EUR
10
CRO
0,79285000
EUR
20
CRO
1,585700
EUR
25
CRO
1,982125
EUR
50
CRO
3,964250
EUR
100
CRO
7,928500
EUR
250
CRO
19,8213
EUR
500
CRO
39,6425
EUR
1000
CRO
79,2850
EUR
2500
CRO
198,212
EUR
Chuyển đổi Euro sang Cronos
EUR

CRO
0.01
EUR
0,12612726
CRO
0.1
EUR
1,261273
CRO
1
EUR
12,6127
CRO
2
EUR
25,2255
CRO
3
EUR
37,8382
CRO
5
EUR
63,0636
CRO
10
EUR
126,127
CRO
20
EUR
252,255
CRO
25
EUR
315,318
CRO
50
EUR
630,636
CRO
100
EUR
1.261,273
CRO
250
EUR
3.153,182
CRO
500
EUR
6.306,363
CRO
1000
EUR
12.612,726
CRO
2500
EUR
31.531,816
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-EUR được tạo vào lúc 00:03:30 18/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC