Chuyển đổi 0.01 CRO sang EUR
Chuyển đổi 0.01 CRO sang EUR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO tương đương 0,086 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:20, 21 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ CRO đến EUR
Theo dõi
23:20, 21 tháng 11, 2025
0 EUR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang giảm trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,08588600 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 37.451.233 €. Cronos giảm -4.88% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO tăng +1.29%. Tổng cung của Cronos là 98.174.543.343,51 US$ và tổng cung lưu thông là 37.307.913.698,92 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 42.
Vốn hóa thị trường
3,2 T US$
Nguồn cung lưu thông
37,31 T US$
Khối lượng (24h)
37,45 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,7 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:20 , việc chuyển đổi 0.01 Cronos (CRO) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00085886 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,08588600 € EUR, trong khi 1 EUR bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Euro
CRO
EUR
0.01
CRO
0,00085886
EUR
0.1
CRO
0,00858860
EUR
1
CRO
0,08588600
EUR
2
CRO
0,17177200
EUR
3
CRO
0,25765800
EUR
5
CRO
0,42943000
EUR
10
CRO
0,85886000
EUR
20
CRO
1,717720
EUR
25
CRO
2,147150
EUR
50
CRO
4,294300
EUR
100
CRO
8,588600
EUR
250
CRO
21,4715
EUR
500
CRO
42,9430
EUR
1000
CRO
85,8860
EUR
2500
CRO
214,715
EUR
Chuyển đổi Euro sang Cronos
EUR
CRO
0.01
EUR
0,11643341
CRO
0.1
EUR
1,164334
CRO
1
EUR
11,6433
CRO
2
EUR
23,2867
CRO
3
EUR
34,9300
CRO
5
EUR
58,2167
CRO
10
EUR
116,433
CRO
20
EUR
232,867
CRO
25
EUR
291,084
CRO
50
EUR
582,167
CRO
100
EUR
1.164,334
CRO
250
EUR
2.910,835
CRO
500
EUR
5.821,671
CRO
1000
EUR
11.643,341
CRO
2500
EUR
29.108,353
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-EUR được tạo vào lúc 23:20:45 21/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC