Chuyển đổi 10 EUR sang CRO
Chuyển đổi 10 EUR sang CRO với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO tương đương 0,103 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:57, 19 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang tăng trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,10251800 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 50.791.798 €. Cronos giảm -4.73% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO tăng +1.05%. Tổng cung của Cronos là 97.853.068.064,43 US$ và tổng cung lưu thông là 32.319.825.893,53 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 39.
Vốn hóa thị trường
3,31 T US$
Nguồn cung lưu thông
32,32 T US$
Khối lượng (24h)
50,79 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,66 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:57 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.102518 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,10251800 € EUR, trong khi 1 EUR bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Euro

CRO
EUR
0.01
CRO
0,00102518
EUR
0.1
CRO
0,01025180
EUR
1
CRO
0,10251800
EUR
2
CRO
0,20503600
EUR
3
CRO
0,30755400
EUR
5
CRO
0,51259000
EUR
10
CRO
1,025180
EUR
20
CRO
2,050360
EUR
25
CRO
2,562950
EUR
50
CRO
5,125900
EUR
100
CRO
10,2518
EUR
250
CRO
25,6295
EUR
500
CRO
51,2590
EUR
1000
CRO
102,518
EUR
2500
CRO
256,295
EUR
Chuyển đổi Euro sang Cronos
EUR

CRO
0.01
EUR
0,09754385
CRO
0.1
EUR
0,97543846
CRO
1
EUR
9,754385
CRO
2
EUR
19,5088
CRO
3
EUR
29,2632
CRO
5
EUR
48,7719
CRO
10
EUR
97,5438
CRO
20
EUR
195,088
CRO
25
EUR
243,860
CRO
50
EUR
487,719
CRO
100
EUR
975,438
CRO
250
EUR
2.438,596
CRO
500
EUR
4.877,192
CRO
1000
EUR
9.754,385
CRO
2500
EUR
24.385,961
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-EUR được tạo vào lúc 07:57:25 19/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC