Chuyển đổi 2 EUR sang CRO
Chuyển đổi 2 EUR sang CRO với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO tương đương 0,13 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:57, 22 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang tăng trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,13049000 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 36.064.095 €. Cronos tăng +6.58% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO giảm -0.56%. Tổng cung của Cronos là 97.941.772.627,45 US$ và tổng cung lưu thông là 33.575.193.792,47 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 37.
Vốn hóa thị trường
4,39 T US$
Nguồn cung lưu thông
33,58 T US$
Khối lượng (24h)
36,06 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
15,01 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:57 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.13049 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,13049000 € EUR, trong khi 1 EUR bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Euro

CRO
EUR
0.01
CRO
0,00130490
EUR
0.1
CRO
0,01304900
EUR
1
CRO
0,13049000
EUR
2
CRO
0,26098000
EUR
3
CRO
0,39147000
EUR
5
CRO
0,65245000
EUR
10
CRO
1,304900
EUR
20
CRO
2,609800
EUR
25
CRO
3,262250
EUR
50
CRO
6,524500
EUR
100
CRO
13,0490
EUR
250
CRO
32,6225
EUR
500
CRO
65,2450
EUR
1000
CRO
130,490
EUR
2500
CRO
326,225
EUR
Chuyển đổi Euro sang Cronos
EUR

CRO
0.01
EUR
0,07663422
CRO
0.1
EUR
0,76634225
CRO
1
EUR
7,663422
CRO
2
EUR
15,3268
CRO
3
EUR
22,9903
CRO
5
EUR
38,3171
CRO
10
EUR
76,6342
CRO
20
EUR
153,268
CRO
25
EUR
191,586
CRO
50
EUR
383,171
CRO
100
EUR
766,342
CRO
250
EUR
1.915,856
CRO
500
EUR
3.831,711
CRO
1000
EUR
7.663,422
CRO
2500
EUR
19.158,556
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-EUR được tạo vào lúc 19:57:46 22/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC