Chuyển đổi 2 EUR sang CRO
Chuyển đổi 2 EUR sang CRO với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO bằng 0,169 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:11, 26 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang tăng trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,16891200 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 57.173.380 €. Cronos giảm -5.09% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO tăng +0.28%. Tổng cung của Cronos là 30.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 27.142.280.512,32 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 33.
Vốn hóa thị trường
4,59 T US$
Nguồn cung lưu thông
27,14 T US$
Khối lượng (24h)
57,17 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,32 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:11 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.168912 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,16891200 € EUR, trong khi 1 EUR bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Euro
CRO
EUR
0.01
CRO
0,00168912
EUR
0.1
CRO
0,01689120
EUR
1
CRO
0,16891200
EUR
2
CRO
0,33782400
EUR
3
CRO
0,50673600
EUR
5
CRO
0,84456000
EUR
10
CRO
1,689120
EUR
20
CRO
3,378240
EUR
25
CRO
4,222800
EUR
50
CRO
8,445600
EUR
100
CRO
16,8912
EUR
250
CRO
42,2280
EUR
500
CRO
84,4560
EUR
1000
CRO
168,912
EUR
2500
CRO
422,280
EUR
Chuyển đổi Euro sang Cronos
EUR
CRO
0.01
EUR
0,05920242
CRO
0.1
EUR
0,59202425
CRO
1
EUR
5,920242
CRO
2
EUR
11,8405
CRO
3
EUR
17,7607
CRO
5
EUR
29,6012
CRO
10
EUR
59,2024
CRO
20
EUR
118,405
CRO
25
EUR
148,006
CRO
50
EUR
296,012
CRO
100
EUR
592,024
CRO
250
EUR
1.480,061
CRO
500
EUR
2.960,121
CRO
1000
EUR
5.920,242
CRO
2500
EUR
14.800,606
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-EUR được tạo vào lúc 06:11:53 26/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC