Chuyển đổi 0.1 CRO sang EUR
Chuyển đổi 0.1 CRO sang EUR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO tương đương 0,084 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:25, 22 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang giảm trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,08444600 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 35.337.428 €. Cronos giảm -3.48% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO giảm -1.62%. Tổng cung của Cronos là 98.175.157.449,64 US$ và tổng cung lưu thông là 37.308.552.537,61 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 42.
Vốn hóa thị trường
3,18 T US$
Nguồn cung lưu thông
37,31 T US$
Khối lượng (24h)
35,34 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,62 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:25 , việc chuyển đổi 0.1 Cronos (CRO) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0084446 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,08444600 € EUR, trong khi 1 EUR bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Euro
CRO
EUR
0.01
CRO
0,00084446
EUR
0.1
CRO
0,00844460
EUR
1
CRO
0,08444600
EUR
2
CRO
0,16889200
EUR
3
CRO
0,25333800
EUR
5
CRO
0,42223000
EUR
10
CRO
0,84446000
EUR
20
CRO
1,688920
EUR
25
CRO
2,111150
EUR
50
CRO
4,222300
EUR
100
CRO
8,444600
EUR
250
CRO
21,1115
EUR
500
CRO
42,2230
EUR
1000
CRO
84,4460
EUR
2500
CRO
211,115
EUR
Chuyển đổi Euro sang Cronos
EUR
CRO
0.01
EUR
0,11841887
CRO
0.1
EUR
1,184189
CRO
1
EUR
11,8419
CRO
2
EUR
23,6838
CRO
3
EUR
35,5257
CRO
5
EUR
59,2094
CRO
10
EUR
118,419
CRO
20
EUR
236,838
CRO
25
EUR
296,047
CRO
50
EUR
592,094
CRO
100
EUR
1.184,189
CRO
250
EUR
2.960,472
CRO
500
EUR
5.920,944
CRO
1000
EUR
11.841,887
CRO
2500
EUR
29.604,718
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-EUR được tạo vào lúc 07:25:58 22/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC