Chuyển đổi 0.1 CRO sang EUR
Chuyển đổi 0.1 CRO sang EUR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO tương đương 0,068 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:36, 6 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang giảm trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,06845600 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.987.677 €. Cronos giảm -0.55% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO giảm -0.20%. Tổng cung của Cronos là 97.820.173.269,59 US$ và tổng cung lưu thông là 31.120.229.530,17 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 48.
Vốn hóa thị trường
2,13 T US$
Nguồn cung lưu thông
31,12 T US$
Khối lượng (24h)
5,99 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,89 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:36 , việc chuyển đổi 0.1 Cronos (CRO) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0068456 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,06845600 € EUR, trong khi 1 EUR bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Euro

CRO
EUR
0.01
CRO
0,00068456
EUR
0.1
CRO
0,00684560
EUR
1
CRO
0,06845600
EUR
2
CRO
0,13691200
EUR
3
CRO
0,20536800
EUR
5
CRO
0,34228000
EUR
10
CRO
0,68456000
EUR
20
CRO
1,369120
EUR
25
CRO
1,711400
EUR
50
CRO
3,422800
EUR
100
CRO
6,845600
EUR
250
CRO
17,1140
EUR
500
CRO
34,2280
EUR
1000
CRO
68,4560
EUR
2500
CRO
171,140
EUR
Chuyển đổi Euro sang Cronos
EUR

CRO
0.01
EUR
0,14607923
CRO
0.1
EUR
1,460792
CRO
1
EUR
14,6079
CRO
2
EUR
29,2158
CRO
3
EUR
43,8238
CRO
5
EUR
73,0396
CRO
10
EUR
146,079
CRO
20
EUR
292,158
CRO
25
EUR
365,198
CRO
50
EUR
730,396
CRO
100
EUR
1.460,792
CRO
250
EUR
3.651,981
CRO
500
EUR
7.303,962
CRO
1000
EUR
14.607,923
CRO
2500
EUR
36.519,808
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-EUR được tạo vào lúc 12:36:54 6/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC