Chuyển đổi 0.1 CRO sang EUR
Chuyển đổi 0.1 CRO sang EUR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO tương đương 0,132 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:01, 23 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang tăng trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,13208600 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 34.375.274 €. Cronos tăng +4.92% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO giảm -0.12%. Tổng cung của Cronos là 97.943.628.279,98 US$ và tổng cung lưu thông là 33.577.110.898,96 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 38.
Vốn hóa thị trường
4,43 T US$
Nguồn cung lưu thông
33,58 T US$
Khối lượng (24h)
34,38 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
15,17 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:01 , việc chuyển đổi 0.1 Cronos (CRO) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.013208600000000001 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,13208600 € EUR, trong khi 1 EUR bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Euro

CRO
EUR
0.01
CRO
0,00132086
EUR
0.1
CRO
0,01320860
EUR
1
CRO
0,13208600
EUR
2
CRO
0,26417200
EUR
3
CRO
0,39625800
EUR
5
CRO
0,66043000
EUR
10
CRO
1,320860
EUR
20
CRO
2,641720
EUR
25
CRO
3,302150
EUR
50
CRO
6,604300
EUR
100
CRO
13,2086
EUR
250
CRO
33,0215
EUR
500
CRO
66,0430
EUR
1000
CRO
132,086
EUR
2500
CRO
330,215
EUR
Chuyển đổi Euro sang Cronos
EUR

CRO
0.01
EUR
0,07570825
CRO
0.1
EUR
0,75708251
CRO
1
EUR
7,570825
CRO
2
EUR
15,1417
CRO
3
EUR
22,7125
CRO
5
EUR
37,8541
CRO
10
EUR
75,7083
CRO
20
EUR
151,417
CRO
25
EUR
189,271
CRO
50
EUR
378,541
CRO
100
EUR
757,083
CRO
250
EUR
1.892,706
CRO
500
EUR
3.785,413
CRO
1000
EUR
7.570,825
CRO
2500
EUR
18.927,063
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-EUR được tạo vào lúc 13:01:01 23/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC