Chuyển đổi 0.1 EUR sang CRO
Chuyển đổi 0.1 EUR sang CRO với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO tương đương 0,124 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:58, 22 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ CRO đến EUR
Theo dõi
15:58, 22 tháng 10, 2025
0 EUR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang giảm trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,12376200 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 25.994.671 €. Cronos giảm -1.39% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO giảm -0.14%. Tổng cung của Cronos là 98.096.849.789,1 US$ và tổng cung lưu thông là 36.063.606.758,88 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 38.
Vốn hóa thị trường
4,46 T US$
Nguồn cung lưu thông
36,06 T US$
Khối lượng (24h)
25,99 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
14,06 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:58 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.123762 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,12376200 € EUR, trong khi 1 EUR bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Euro

CRO
EUR
0.01
CRO
0,00123762
EUR
0.1
CRO
0,01237620
EUR
1
CRO
0,12376200
EUR
2
CRO
0,24752400
EUR
3
CRO
0,37128600
EUR
5
CRO
0,61881000
EUR
10
CRO
1,237620
EUR
20
CRO
2,475240
EUR
25
CRO
3,094050
EUR
50
CRO
6,188100
EUR
100
CRO
12,3762
EUR
250
CRO
30,9405
EUR
500
CRO
61,8810
EUR
1000
CRO
123,762
EUR
2500
CRO
309,405
EUR
Chuyển đổi Euro sang Cronos
EUR

CRO
0.01
EUR
0,08080025
CRO
0.1
EUR
0,80800246
CRO
1
EUR
8,080025
CRO
2
EUR
16,1600
CRO
3
EUR
24,2401
CRO
5
EUR
40,4001
CRO
10
EUR
80,8002
CRO
20
EUR
161,600
CRO
25
EUR
202,001
CRO
50
EUR
404,001
CRO
100
EUR
808,002
CRO
250
EUR
2.020,006
CRO
500
EUR
4.040,012
CRO
1000
EUR
8.080,025
CRO
2500
EUR
20.200,061
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-EUR được tạo vào lúc 15:58:44 22/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC