Chuyển đổi 0.1 EUR thành CRO
Chuyển đổi 0.1 EUR sang CRO theo tỷ giá hối đoái thực
1 CRO bằng 0,084 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:32, 27 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang giảm trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,08402200 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.521.560 €. Cronos tăng +2.15% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO tăng +0.08%. Tổng cung của Cronos là 30.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 26.820.139.124,39 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là .
Vốn hóa thị trường
2,26 T US$
Nguồn cung lưu thông
26,82 T US$
Khối lượng (24h)
5,52 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,75 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:32 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.084022 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,08402200 € EUR, trong khi 1 EUR bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Cronos thành Euro
![cro](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/7310/small/cro_token_logo.png?1696507599)
CRO
EUR
0.01
CRO
0,00084022
EUR
0.1
CRO
0,00840220
EUR
1
CRO
0,08402200
EUR
2
CRO
0,16804400
EUR
3
CRO
0,25206600
EUR
5
CRO
0,42011000
EUR
10
CRO
0,84022000
EUR
20
CRO
1,680440
EUR
25
CRO
2,100550
EUR
50
CRO
4,201100
EUR
100
CRO
8,402200
EUR
250
CRO
21,0055
EUR
500
CRO
42,0110
EUR
1000
CRO
84,0220
EUR
2500
CRO
210,055
EUR
Chuyển đổi Euro thành Cronos
EUR
![cro](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/7310/small/cro_token_logo.png?1696507599)
CRO
0.01
EUR
0,11901645
CRO
0.1
EUR
1,190164
CRO
1
EUR
11,9016
CRO
2
EUR
23,8033
CRO
3
EUR
35,7049
CRO
5
EUR
59,5082
CRO
10
EUR
119,016
CRO
20
EUR
238,033
CRO
25
EUR
297,541
CRO
50
EUR
595,082
CRO
100
EUR
1.190,164
CRO
250
EUR
2.975,411
CRO
500
EUR
5.950,822
CRO
1000
EUR
11.901,645
CRO
2500
EUR
29.754,112
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
CRO-EUR page created at 02:32:21 27/7/2024 UTC
Last Updated at 02:32:21 27/7/2024 UTC