Chuyển đổi 0.1 EUR sang CRO
Chuyển đổi 0.1 EUR sang CRO với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO tương đương 0,089 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:03, 7 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang giảm trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,08939800 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 9.019.345 €. Cronos tăng +0.89% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO giảm -0.34%. Tổng cung của Cronos là 98.213.354.216,83 US$ và tổng cung lưu thông là 37.346.742.793,46 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 40.
Vốn hóa thị trường
3,34 T US$
Nguồn cung lưu thông
37,35 T US$
Khối lượng (24h)
9,02 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,22 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:03 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.089398 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,08939800 € EUR, trong khi 1 EUR bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Euro
CRO
EUR
0.01
CRO
0,00089398
EUR
0.1
CRO
0,00893980
EUR
1
CRO
0,08939800
EUR
2
CRO
0,17879600
EUR
3
CRO
0,26819400
EUR
5
CRO
0,44699000
EUR
10
CRO
0,89398000
EUR
20
CRO
1,787960
EUR
25
CRO
2,234950
EUR
50
CRO
4,469900
EUR
100
CRO
8,939800
EUR
250
CRO
22,3495
EUR
500
CRO
44,6990
EUR
1000
CRO
89,3980
EUR
2500
CRO
223,495
EUR
Chuyển đổi Euro sang Cronos
EUR
CRO
0.01
EUR
0,11185933
CRO
0.1
EUR
1,118593
CRO
1
EUR
11,1859
CRO
2
EUR
22,3719
CRO
3
EUR
33,5578
CRO
5
EUR
55,9297
CRO
10
EUR
111,859
CRO
20
EUR
223,719
CRO
25
EUR
279,648
CRO
50
EUR
559,297
CRO
100
EUR
1.118,593
CRO
250
EUR
2.796,483
CRO
500
EUR
5.592,966
CRO
1000
EUR
11.185,933
CRO
2500
EUR
27.964,831
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-EUR được tạo vào lúc 04:03:10 7/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC