Chuyển đổi 0.1 EUR sang CRO
Chuyển đổi 0.1 EUR sang CRO với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO tương đương 0,194 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:39, 16 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang giảm trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,19354500 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 49.428.829 €. Cronos giảm -4.68% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO giảm -0.88%. Tổng cung của Cronos là 98.004.444.325,41 US$ và tổng cung lưu thông là 33.637.802.659,14 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 31.
Vốn hóa thị trường
6,51 T US$
Nguồn cung lưu thông
33,64 T US$
Khối lượng (24h)
49,43 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
22,38 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:39 , việc chuyển đổi 1 Cronos (CRO) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.193545 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,19354500 € EUR, trong khi 1 EUR bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Euro

CRO
EUR
0.01
CRO
0,00193545
EUR
0.1
CRO
0,01935450
EUR
1
CRO
0,19354500
EUR
2
CRO
0,38709000
EUR
3
CRO
0,58063500
EUR
5
CRO
0,96772500
EUR
10
CRO
1,935450
EUR
20
CRO
3,870900
EUR
25
CRO
4,838625
EUR
50
CRO
9,677250
EUR
100
CRO
19,3545
EUR
250
CRO
48,3863
EUR
500
CRO
96,7725
EUR
1000
CRO
193,545
EUR
2500
CRO
483,863
EUR
Chuyển đổi Euro sang Cronos
EUR

CRO
0.01
EUR
0,05166757
CRO
0.1
EUR
0,51667571
CRO
1
EUR
5,166757
CRO
2
EUR
10,3335
CRO
3
EUR
15,5003
CRO
5
EUR
25,8338
CRO
10
EUR
51,6676
CRO
20
EUR
103,335
CRO
25
EUR
129,169
CRO
50
EUR
258,338
CRO
100
EUR
516,676
CRO
250
EUR
1.291,689
CRO
500
EUR
2.583,379
CRO
1000
EUR
5.166,757
CRO
2500
EUR
12.916,893
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-EUR được tạo vào lúc 12:39:57 16/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC