Chuyển đổi 100 CRO sang EUR
Chuyển đổi 100 CRO sang EUR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO tương đương 0,134 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:10, 15 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang tăng trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,13388800 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 42.161.264 €. Cronos giảm -5.84% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO tăng +0.05%. Tổng cung của Cronos là 97.922.475.645,79 US$ và tổng cung lưu thông là 32.389.219.731,74 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 38.
Vốn hóa thị trường
4,34 T US$
Nguồn cung lưu thông
32,39 T US$
Khối lượng (24h)
42,16 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
15,3 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:10 , việc chuyển đổi 100 Cronos (CRO) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 13.3888 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,13388800 € EUR, trong khi 1 EUR bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Euro

CRO
EUR
0.01
CRO
0,00133888
EUR
0.1
CRO
0,01338880
EUR
1
CRO
0,13388800
EUR
2
CRO
0,26777600
EUR
3
CRO
0,40166400
EUR
5
CRO
0,66944000
EUR
10
CRO
1,338880
EUR
20
CRO
2,677760
EUR
25
CRO
3,347200
EUR
50
CRO
6,694400
EUR
100
CRO
13,3888
EUR
250
CRO
33,4720
EUR
500
CRO
66,9440
EUR
1000
CRO
133,888
EUR
2500
CRO
334,720
EUR
Chuyển đổi Euro sang Cronos
EUR

CRO
0.01
EUR
0,07468929
CRO
0.1
EUR
0,74689293
CRO
1
EUR
7,468929
CRO
2
EUR
14,9379
CRO
3
EUR
22,4068
CRO
5
EUR
37,3446
CRO
10
EUR
74,6893
CRO
20
EUR
149,379
CRO
25
EUR
186,723
CRO
50
EUR
373,446
CRO
100
EUR
746,893
CRO
250
EUR
1.867,232
CRO
500
EUR
3.734,465
CRO
1000
EUR
7.468,929
CRO
2500
EUR
18.672,323
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-EUR được tạo vào lúc 06:10:26 15/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC