Chuyển đổi 100 CRO sang EUR
Chuyển đổi 100 CRO sang EUR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO tương đương 0,072 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:07, 16 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang giảm trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,07170100 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 17.060.739 €. Cronos giảm -5.12% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO giảm -0.87%. Tổng cung của Cronos là 97.462.753.142,24 US$ và tổng cung lưu thông là 27.462.753.142,24 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 49.
Vốn hóa thị trường
1,97 T US$
Nguồn cung lưu thông
27,46 T US$
Khối lượng (24h)
17,06 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,95 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:07 , việc chuyển đổi 100 Cronos (CRO) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 7.1701 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,07170100 € EUR, trong khi 1 EUR bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Euro

CRO
EUR
0.01
CRO
0,00071701
EUR
0.1
CRO
0,00717010
EUR
1
CRO
0,07170100
EUR
2
CRO
0,14340200
EUR
3
CRO
0,21510300
EUR
5
CRO
0,35850500
EUR
10
CRO
0,71701000
EUR
20
CRO
1,434020
EUR
25
CRO
1,792525
EUR
50
CRO
3,585050
EUR
100
CRO
7,170100
EUR
250
CRO
17,9253
EUR
500
CRO
35,8505
EUR
1000
CRO
71,7010
EUR
2500
CRO
179,253
EUR
Chuyển đổi Euro sang Cronos
EUR

CRO
0.01
EUR
0,13946807
CRO
0.1
EUR
1,394681
CRO
1
EUR
13,9468
CRO
2
EUR
27,8936
CRO
3
EUR
41,8404
CRO
5
EUR
69,7340
CRO
10
EUR
139,468
CRO
20
EUR
278,936
CRO
25
EUR
348,670
CRO
50
EUR
697,340
CRO
100
EUR
1.394,681
CRO
250
EUR
3.486,702
CRO
500
EUR
6.973,403
CRO
1000
EUR
13.946,807
CRO
2500
EUR
34.867,017
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-EUR được tạo vào lúc 11:07:44 16/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC