Chuyển đổi 100 CRO sang EUR
Chuyển đổi 100 CRO sang EUR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 CRO tương đương 0,085 EUR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:21, 21 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ CRO đến EUR
Theo dõi
18:21, 21 tháng 11, 2025
0 EUR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của CRO ( Cronos )
CRO đang giảm trong tuần này
Cronos giá hôm nay là 0,08518200 € với khối lượng giao dịch 24 giờ là 39.707.412 €. Cronos giảm -5.08% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của CRO giảm -0.39%. Tổng cung của Cronos là 98.173.922.863,8 US$ và tổng cung lưu thông là 37.307.274.864,39 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của CRO là 41.
Vốn hóa thị trường
3,17 T US$
Nguồn cung lưu thông
37,31 T US$
Khối lượng (24h)
39,71 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,58 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:21 , việc chuyển đổi 100 Cronos (CRO) sang EUR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 8.5182 EUR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 CRO = 0,08518200 € EUR, trong khi 1 EUR bằng CRO.
Công cụ tính giá từ CRO sang EUR mới nhất
Chuyển đổi Cronos sang Euro
CRO
EUR
0.01
CRO
0,00085182
EUR
0.1
CRO
0,00851820
EUR
1
CRO
0,08518200
EUR
2
CRO
0,17036400
EUR
3
CRO
0,25554600
EUR
5
CRO
0,42591000
EUR
10
CRO
0,85182000
EUR
20
CRO
1,703640
EUR
25
CRO
2,129550
EUR
50
CRO
4,259100
EUR
100
CRO
8,518200
EUR
250
CRO
21,2955
EUR
500
CRO
42,5910
EUR
1000
CRO
85,1820
EUR
2500
CRO
212,955
EUR
Chuyển đổi Euro sang Cronos
EUR
CRO
0.01
EUR
0,11739569
CRO
0.1
EUR
1,173957
CRO
1
EUR
11,7396
CRO
2
EUR
23,4791
CRO
3
EUR
35,2187
CRO
5
EUR
58,6978
CRO
10
EUR
117,396
CRO
20
EUR
234,791
CRO
25
EUR
293,489
CRO
50
EUR
586,978
CRO
100
EUR
1.173,957
CRO
250
EUR
2.934,892
CRO
500
EUR
5.869,785
CRO
1000
EUR
11.739,569
CRO
2500
EUR
29.348,923
CRO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
CRO/AED
CRO/ARS
CRO/AUD
CRO/BCH
CRO/BDT
CRO/BHD
CRO/BMD
CRO/BNB
CRO/BRL
CRO/BTC
CRO/CAD
CRO/CHF
CRO/CLP
CRO/CNY
CRO/CZK
CRO/DKK
CRO/DOT
CRO/EOS
CRO/ETH
CRO/GBP
CRO/HKD
CRO/HUF
CRO/IDR
CRO/ILS
CRO/INR
CRO/JPY
CRO/KRW
CRO/KWD
CRO/LKR
CRO/LTC
CRO/MMK
CRO/MXN
CRO/MYR
CRO/NGN
CRO/NOK
CRO/NZD
CRO/PHP
CRO/PKR
CRO/PLN
CRO/RUB
CRO/SAR
CRO/SEK
CRO/SGD
CRO/THB
CRO/TRY
CRO/TWD
CRO/UAH
CRO/USD
CRO/VEF
CRO/VND
CRO/XAG
CRO/XAU
CRO/XDR
CRO/XLM
CRO/XRP
CRO/YFI
CRO/ZAR
CRO/LINK
CRO/SATS
CRO/BITS
Trang CRO-EUR được tạo vào lúc 18:21:05 21/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC