Chuyển đổi 10 QNT sang HUF
Chuyển đổi 10 QNT sang HUF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 41.037 HUF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:11, 25 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang tăng trong tuần này
Quant giá hôm nay là 41.037,0 HUF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 11.677.139.134 HUF. Quant tăng +0.94% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +0.10%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 74.
Vốn hóa thị trường
596,78 T US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
11,68 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,77 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:11 , việc chuyển đổi 10 Quant (QNT) sang HUF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 410370 HUF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 41.037,0 HUF HUF, trong khi 1 HUF bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang HUF mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Hungarian Forint

QNT
HUF
0.01
QNT
410,370
HUF
0.1
QNT
4.103,70
HUF
1
QNT
41.037,0
HUF
2
QNT
82.074,0
HUF
3
QNT
123.111
HUF
5
QNT
205.185
HUF
10
QNT
410.370
HUF
20
QNT
820.740
HUF
25
QNT
1.025.925
HUF
50
QNT
2.051.850
HUF
100
QNT
4.103.700
HUF
250
QNT
10.259.250
HUF
500
QNT
20.518.500
HUF
1000
QNT
41.037.000
HUF
2500
QNT
102.592.500
HUF
Chuyển đổi Hungarian Forint sang Quant
HUF

QNT
0.01
HUF
0,00000024
QNT
0.1
HUF
0,00000244
QNT
1
HUF
0,00002437
QNT
2
HUF
0,00004874
QNT
3
HUF
0,00007310
QNT
5
HUF
0,00012184
QNT
10
HUF
0,00024368
QNT
20
HUF
0,00048737
QNT
25
HUF
0,00060921
QNT
50
HUF
0,00121841
QNT
100
HUF
0,00243683
QNT
250
HUF
0,00609206
QNT
500
HUF
0,01218413
QNT
1000
HUF
0,02436825
QNT
2500
HUF
0,06092063
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-HUF được tạo vào lúc 13:11:43 25/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC