Chuyển đổi 1000 QNT sang HUF
Chuyển đổi 1000 QNT sang HUF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 36.116 HUF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:16, 8 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 36.116,0 HUF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.273.149.588 HUF. Quant giảm -2.22% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -0.15%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 68.
Vốn hóa thị trường
525,3 T US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
4,27 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,55 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:16 , việc chuyển đổi 1000 Quant (QNT) sang HUF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 36116000 HUF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 36.116,0 HUF HUF, trong khi 1 HUF bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang HUF mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Hungarian Forint

QNT
HUF
0.01
QNT
361,160
HUF
0.1
QNT
3.611,60
HUF
1
QNT
36.116,0
HUF
2
QNT
72.232,0
HUF
3
QNT
108.348
HUF
5
QNT
180.580
HUF
10
QNT
361.160
HUF
20
QNT
722.320
HUF
25
QNT
902.900
HUF
50
QNT
1.805.800
HUF
100
QNT
3.611.600
HUF
250
QNT
9.029.000
HUF
500
QNT
18.058.000
HUF
1000
QNT
36.116.000
HUF
2500
QNT
90.290.000
HUF
Chuyển đổi Hungarian Forint sang Quant
HUF

QNT
0.01
HUF
0,00000028
QNT
0.1
HUF
0,00000277
QNT
1
HUF
0,00002769
QNT
2
HUF
0,00005538
QNT
3
HUF
0,00008307
QNT
5
HUF
0,00013844
QNT
10
HUF
0,00027689
QNT
20
HUF
0,00055377
QNT
25
HUF
0,00069221
QNT
50
HUF
0,00138443
QNT
100
HUF
0,00276886
QNT
250
HUF
0,00692214
QNT
500
HUF
0,01384428
QNT
1000
HUF
0,02768856
QNT
2500
HUF
0,06922140
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-HUF được tạo vào lúc 04:16:56 8/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC