Chuyển đổi 5 HUF sang QNT
Chuyển đổi 5 HUF sang QNT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 36.530 HUF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:10, 22 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 36.530,0 HUF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.067.676.253 HUF. Quant tăng +0.18% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +0.33%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 83.
Vốn hóa thị trường
531,31 T US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
6,07 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,56 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:10 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang HUF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 36530 HUF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 36.530,0 HUF HUF, trong khi 1 HUF bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang HUF mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Hungarian Forint

QNT
HUF
0.01
QNT
365,300
HUF
0.1
QNT
3.653,00
HUF
1
QNT
36.530,0
HUF
2
QNT
73.060,0
HUF
3
QNT
109.590
HUF
5
QNT
182.650
HUF
10
QNT
365.300
HUF
20
QNT
730.600
HUF
25
QNT
913.250
HUF
50
QNT
1.826.500
HUF
100
QNT
3.653.000
HUF
250
QNT
9.132.500
HUF
500
QNT
18.265.000
HUF
1000
QNT
36.530.000
HUF
2500
QNT
91.325.000
HUF
Chuyển đổi Hungarian Forint sang Quant
HUF

QNT
0.01
HUF
0,00000027
QNT
0.1
HUF
0,00000274
QNT
1
HUF
0,00002737
QNT
2
HUF
0,00005475
QNT
3
HUF
0,00008212
QNT
5
HUF
0,00013687
QNT
10
HUF
0,00027375
QNT
20
HUF
0,00054750
QNT
25
HUF
0,00068437
QNT
50
HUF
0,00136874
QNT
100
HUF
0,00273748
QNT
250
HUF
0,00684369
QNT
500
HUF
0,01368738
QNT
1000
HUF
0,02737476
QNT
2500
HUF
0,06843690
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-HUF được tạo vào lúc 12:10:23 22/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC