Chuyển đổi 1000 HUF sang QNT
Chuyển đổi 1000 HUF sang QNT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 28.229 HUF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:51, 18 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang tăng trong tuần này
Quant giá hôm nay là 28.229,0 HUF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 7.596.397.470 HUF. Quant giảm -0.39% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -0.32%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 77.
Vốn hóa thị trường
411,09 T US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
7,6 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,13 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:51 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang HUF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 28229 HUF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 28.229,0 HUF HUF, trong khi 1 HUF bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang HUF mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Hungarian Forint

QNT
HUF
0.01
QNT
282,290
HUF
0.1
QNT
2.822,90
HUF
1
QNT
28.229,0
HUF
2
QNT
56.458,0
HUF
3
QNT
84.687,0
HUF
5
QNT
141.145
HUF
10
QNT
282.290
HUF
20
QNT
564.580
HUF
25
QNT
705.725
HUF
50
QNT
1.411.450
HUF
100
QNT
2.822.900
HUF
250
QNT
7.057.250
HUF
500
QNT
14.114.500
HUF
1000
QNT
28.229.000
HUF
2500
QNT
70.572.500
HUF
Chuyển đổi Hungarian Forint sang Quant
HUF

QNT
0.01
HUF
0,00000035
QNT
0.1
HUF
0,00000354
QNT
1
HUF
0,00003542
QNT
2
HUF
0,00007085
QNT
3
HUF
0,00010627
QNT
5
HUF
0,00017712
QNT
10
HUF
0,00035425
QNT
20
HUF
0,00070849
QNT
25
HUF
0,00088561
QNT
50
HUF
0,00177123
QNT
100
HUF
0,00354246
QNT
250
HUF
0,00885614
QNT
500
HUF
0,01771228
QNT
1000
HUF
0,03542456
QNT
2500
HUF
0,08856141
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-HUF được tạo vào lúc 00:51:35 18/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC