Chuyển đổi 2500 HUF sang QNT
Chuyển đổi 2500 HUF sang QNT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 29.248 HUF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:04, 16 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 29.248,0 HUF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 8.218.125.494 HUF. Quant tăng +2.74% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +0.60%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 77.
Vốn hóa thị trường
424,9 T US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
8,22 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,16 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:04 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang HUF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 29248 HUF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 29.248,0 HUF HUF, trong khi 1 HUF bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang HUF mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Hungarian Forint

QNT
HUF
0.01
QNT
292,480
HUF
0.1
QNT
2.924,80
HUF
1
QNT
29.248,0
HUF
2
QNT
58.496,0
HUF
3
QNT
87.744,0
HUF
5
QNT
146.240
HUF
10
QNT
292.480
HUF
20
QNT
584.960
HUF
25
QNT
731.200
HUF
50
QNT
1.462.400
HUF
100
QNT
2.924.800
HUF
250
QNT
7.312.000
HUF
500
QNT
14.624.000
HUF
1000
QNT
29.248.000
HUF
2500
QNT
73.120.000
HUF
Chuyển đổi Hungarian Forint sang Quant
HUF

QNT
0.01
HUF
0,00000034
QNT
0.1
HUF
0,00000342
QNT
1
HUF
0,00003419
QNT
2
HUF
0,00006838
QNT
3
HUF
0,00010257
QNT
5
HUF
0,00017095
QNT
10
HUF
0,00034190
QNT
20
HUF
0,00068381
QNT
25
HUF
0,00085476
QNT
50
HUF
0,00170952
QNT
100
HUF
0,00341904
QNT
250
HUF
0,00854759
QNT
500
HUF
0,01709519
QNT
1000
HUF
0,03419037
QNT
2500
HUF
0,08547593
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-HUF được tạo vào lúc 12:04:56 16/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC