Chuyển đổi 20 HUF sang QNT
Chuyển đổi 20 HUF sang QNT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 26.265 HUF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:40, 14 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 26.265,0 HUF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.468.272.966 HUF. Quant giảm -2.81% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +0.16%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 90.
Vốn hóa thị trường
382,02 T US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
5,47 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,17 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:40 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang HUF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 26265 HUF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 26.265,0 HUF HUF, trong khi 1 HUF bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang HUF mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Hungarian Forint
QNT
HUF
0.01
QNT
262,650
HUF
0.1
QNT
2.626,50
HUF
1
QNT
26.265,0
HUF
2
QNT
52.530,0
HUF
3
QNT
78.795,0
HUF
5
QNT
131.325
HUF
10
QNT
262.650
HUF
20
QNT
525.300
HUF
25
QNT
656.625
HUF
50
QNT
1.313.250
HUF
100
QNT
2.626.500
HUF
250
QNT
6.566.250
HUF
500
QNT
13.132.500
HUF
1000
QNT
26.265.000
HUF
2500
QNT
65.662.500
HUF
Chuyển đổi Hungarian Forint sang Quant
HUF
QNT
0.01
HUF
0,00000038
QNT
0.1
HUF
0,00000381
QNT
1
HUF
0,00003807
QNT
2
HUF
0,00007615
QNT
3
HUF
0,00011422
QNT
5
HUF
0,00019037
QNT
10
HUF
0,00038073
QNT
20
HUF
0,00076147
QNT
25
HUF
0,00095184
QNT
50
HUF
0,00190367
QNT
100
HUF
0,00380735
QNT
250
HUF
0,00951837
QNT
500
HUF
0,01903674
QNT
1000
HUF
0,03807348
QNT
2500
HUF
0,09518370
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-HUF được tạo vào lúc 00:40:16 14/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC