Chuyển đổi 50 QNT sang HUF
Chuyển đổi 50 QNT sang HUF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 27.909 HUF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:19, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 27.909,0 HUF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 9.410.671.247 HUF. Quant tăng +0.63% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -0.13%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 76.
Vốn hóa thị trường
406,67 T US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
9,41 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,11 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:19 , việc chuyển đổi 50 Quant (QNT) sang HUF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1395450 HUF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 27.909,0 HUF HUF, trong khi 1 HUF bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang HUF mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Hungarian Forint

QNT
HUF
0.01
QNT
279,090
HUF
0.1
QNT
2.790,90
HUF
1
QNT
27.909,0
HUF
2
QNT
55.818,0
HUF
3
QNT
83.727,0
HUF
5
QNT
139.545
HUF
10
QNT
279.090
HUF
20
QNT
558.180
HUF
25
QNT
697.725
HUF
50
QNT
1.395.450
HUF
100
QNT
2.790.900
HUF
250
QNT
6.977.250
HUF
500
QNT
13.954.500
HUF
1000
QNT
27.909.000
HUF
2500
QNT
69.772.500
HUF
Chuyển đổi Hungarian Forint sang Quant
HUF

QNT
0.01
HUF
0,00000036
QNT
0.1
HUF
0,00000358
QNT
1
HUF
0,00003583
QNT
2
HUF
0,00007166
QNT
3
HUF
0,00010749
QNT
5
HUF
0,00017915
QNT
10
HUF
0,00035831
QNT
20
HUF
0,00071661
QNT
25
HUF
0,00089577
QNT
50
HUF
0,00179154
QNT
100
HUF
0,00358307
QNT
250
HUF
0,00895768
QNT
500
HUF
0,01791537
QNT
1000
HUF
0,03583074
QNT
2500
HUF
0,08957684
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-HUF được tạo vào lúc 09:19:49 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC