Chuyển đổi 50 HUF sang QNT
Chuyển đổi 50 HUF sang QNT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 25.303 HUF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:49, 4 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 25.303,0 HUF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 7.652.586.263 HUF. Quant tăng +1.71% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +1.49%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 101.
Vốn hóa thị trường
367,92 T US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
7,65 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,09 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:49 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang HUF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 25303 HUF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 25.303,0 HUF HUF, trong khi 1 HUF bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang HUF mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Hungarian Forint
QNT
HUF
0.01
QNT
253,030
HUF
0.1
QNT
2.530,30
HUF
1
QNT
25.303,0
HUF
2
QNT
50.606,0
HUF
3
QNT
75.909,0
HUF
5
QNT
126.515
HUF
10
QNT
253.030
HUF
20
QNT
506.060
HUF
25
QNT
632.575
HUF
50
QNT
1.265.150
HUF
100
QNT
2.530.300
HUF
250
QNT
6.325.750
HUF
500
QNT
12.651.500
HUF
1000
QNT
25.303.000
HUF
2500
QNT
63.257.500
HUF
Chuyển đổi Hungarian Forint sang Quant
HUF
QNT
0.01
HUF
0,00000040
QNT
0.1
HUF
0,00000395
QNT
1
HUF
0,00003952
QNT
2
HUF
0,00007904
QNT
3
HUF
0,00011856
QNT
5
HUF
0,00019761
QNT
10
HUF
0,00039521
QNT
20
HUF
0,00079042
QNT
25
HUF
0,00098803
QNT
50
HUF
0,00197605
QNT
100
HUF
0,00395210
QNT
250
HUF
0,00988025
QNT
500
HUF
0,01976050
QNT
1000
HUF
0,03952101
QNT
2500
HUF
0,09880251
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-HUF được tạo vào lúc 20:49:32 4/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC