Chuyển đổi 50 HUF sang QNT
Chuyển đổi 50 HUF sang QNT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 36.412 HUF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:31, 21 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 36.412,0 HUF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.821.428.948 HUF. Quant tăng +3.48% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -0.16%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 82.
Vốn hóa thị trường
529,65 T US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
6,82 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,57 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:31 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang HUF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 36412 HUF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 36.412,0 HUF HUF, trong khi 1 HUF bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang HUF mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Hungarian Forint

QNT
HUF
0.01
QNT
364,120
HUF
0.1
QNT
3.641,20
HUF
1
QNT
36.412,0
HUF
2
QNT
72.824,0
HUF
3
QNT
109.236
HUF
5
QNT
182.060
HUF
10
QNT
364.120
HUF
20
QNT
728.240
HUF
25
QNT
910.300
HUF
50
QNT
1.820.600
HUF
100
QNT
3.641.200
HUF
250
QNT
9.103.000
HUF
500
QNT
18.206.000
HUF
1000
QNT
36.412.000
HUF
2500
QNT
91.030.000
HUF
Chuyển đổi Hungarian Forint sang Quant
HUF

QNT
0.01
HUF
0,00000027
QNT
0.1
HUF
0,00000275
QNT
1
HUF
0,00002746
QNT
2
HUF
0,00005493
QNT
3
HUF
0,00008239
QNT
5
HUF
0,00013732
QNT
10
HUF
0,00027463
QNT
20
HUF
0,00054927
QNT
25
HUF
0,00068659
QNT
50
HUF
0,00137317
QNT
100
HUF
0,00274635
QNT
250
HUF
0,00686587
QNT
500
HUF
0,01373174
QNT
1000
HUF
0,02746347
QNT
2500
HUF
0,06865868
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/RUB
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-HUF được tạo vào lúc 03:31:40 21/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC