Chuyển đổi 1000 XAU sang AVAX
Chuyển đổi 1000 XAU sang AVAX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 0,006 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:44, 4 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 0,00561108 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 98.237,0 XAU. Avalanche tăng +0.73% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.77%. Tổng cung của Avalanche là 457.185.233,79 US$ và tổng cung lưu thông là 422.182.561,85 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 19.
Vốn hóa thị trường
2,37 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
422,18 Tr US$
Khối lượng (24h)
98,24 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,54 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:44 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00561108 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 0,00561108 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Troy Ounce

AVAX
XAU
0.01
AVAX
0,00005611
XAU
0.1
AVAX
0,00056111
XAU
1
AVAX
0,00561108
XAU
2
AVAX
0,01122216
XAU
3
AVAX
0,01683324
XAU
5
AVAX
0,02805540
XAU
10
AVAX
0,05611080
XAU
20
AVAX
0,11222160
XAU
25
AVAX
0,14027700
XAU
50
AVAX
0,28055400
XAU
100
AVAX
0,56110800
XAU
250
AVAX
1,402770
XAU
500
AVAX
2,805540
XAU
1000
AVAX
5,611080
XAU
2500
AVAX
14,0277
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Avalanche
XAU

AVAX
0.01
XAU
1,782188
AVAX
0.1
XAU
17,8219
AVAX
1
XAU
178,219
AVAX
2
XAU
356,438
AVAX
3
XAU
534,656
AVAX
5
XAU
891,094
AVAX
10
XAU
1.782,188
AVAX
20
XAU
3.564,376
AVAX
25
XAU
4.455,47
AVAX
50
XAU
8.910,94
AVAX
100
XAU
17.821,881
AVAX
250
XAU
44.554,702
AVAX
500
XAU
89.109,405
AVAX
1000
XAU
178.218,81
AVAX
2500
XAU
445.547,025
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-XAU được tạo vào lúc 03:44:59 4/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC