Chuyển đổi 2 XAU thành AVAX
Chuyển đổi 2 XAU sang AVAX theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX bằng 0,012 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:44, 2 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 0,01215109 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 137.598 XAU. Avalanche giảm -4.85% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.01%. Tổng cung của Avalanche là 443.522.276,18 US$ và tổng cung lưu thông là 394.175.952,59 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là .
Vốn hóa thị trường
4,79 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
394,18 Tr US$
Khối lượng (24h)
137,6 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,51 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:44 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01215109 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 0,01215109 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Avalanche thành Troy Ounce
![avax](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/12559/small/Avalanche_Circle_RedWhite_Trans.png?1696512369)
AVAX
XAU
0.01
AVAX
0,00012151
XAU
0.1
AVAX
0,00121511
XAU
1
AVAX
0,01215109
XAU
2
AVAX
0,02430218
XAU
3
AVAX
0,03645327
XAU
5
AVAX
0,06075545
XAU
10
AVAX
0,12151090
XAU
20
AVAX
0,24302180
XAU
25
AVAX
0,30377725
XAU
50
AVAX
0,60755450
XAU
100
AVAX
1,215109
XAU
250
AVAX
3,037773
XAU
500
AVAX
6,075545
XAU
1000
AVAX
12,1511
XAU
2500
AVAX
30,3777
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce thành Avalanche
XAU
![avax](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/12559/small/Avalanche_Circle_RedWhite_Trans.png?1696512369)
AVAX
0.01
XAU
0,82297144
AVAX
0.1
XAU
8,229714
AVAX
1
XAU
82,2971
AVAX
2
XAU
164,594
AVAX
3
XAU
246,891
AVAX
5
XAU
411,486
AVAX
10
XAU
822,971
AVAX
20
XAU
1.645,943
AVAX
25
XAU
2.057,429
AVAX
50
XAU
4.114,857
AVAX
100
XAU
8.229,714
AVAX
250
XAU
20.574,286
AVAX
500
XAU
41.148,572
AVAX
1000
XAU
82.297,144
AVAX
2500
XAU
205.742,859
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
AVAX-XAU page created at 16:44:14 2/7/2024 UTC
Last Updated at 16:44:14 2/7/2024 UTC